Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81687 |
Ho Chi Minh > Surabaya
|
20'GP | Hàng ngày |
25 Ngày |
5.328.400₫
|
4.359.600₫ | 9.688.000₫ | 15-09-2023 | |||||||||||||||||||||
81687 |
Ho Chi Minh > Surabaya
|
40'HQ | Hàng ngày |
25 Ngày |
6.902.700₫
|
7.266.000₫ | 14.168.700₫ | 15-09-2023 | |||||||||||||||||||||
81685 |
Ho Chi Minh > Jakarta
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6/ Thứ 7 |
6 Ngày |
5.328.400₫
|
3.027.500₫ | 8.355.900₫ | 15-09-2023 | |||||||||||||||||||||
81685 |
Ho Chi Minh > Jakarta
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6/ Thứ 7 |
6 Ngày |
6.902.700₫
|
5.086.200₫ | 11.988.900₫ | 15-09-2023 | |||||||||||||||||||||
81684 |
Ho Chi Minh > Busan
|
20'GP | Hàng ngày |
7 Ngày |
5.328.400₫
|
2.543.100₫ | 7.871.500₫ | 15-09-2023 | |||||||||||||||||||||
81684 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'HQ | Hàng ngày |
7 Ngày |
6.902.700₫
|
3.996.300₫ | 10.899.000₫ | 15-09-2023 | |||||||||||||||||||||
81680 |
Ho Chi Minh > Inchon
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
5.328.400₫
|
3.511.900₫ | 8.840.300₫ | 15-09-2023 | |||||||||||||||||||||
81680 |
Ho Chi Minh > Inchon
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày |
6.902.700₫
|
5.933.900₫ | 12.836.600₫ | 15-09-2023 | |||||||||||||||||||||
81647 |
Ho Chi Minh > Kaohsiung
|
20'GP | Chủ nhật |
4 Ngày |
4.359.600₫
|
3.633.000₫ | 7.992.600₫ | 30-09-2023 | |||||||||||||||||||||
81647 |
Ho Chi Minh > Kaohsiung
|
40'HQ | Chủ nhật |
4 Ngày |
5.933.900₫
|
6.297.200₫ | 12.231.100₫ | 30-09-2023 | |||||||||||||||||||||
81642 |
Ho Chi Minh > Taichung
|
20'GP | Chủ nhật |
5 Ngày |
4.359.600₫
|
3.996.300₫ | 8.355.900₫ | 30-09-2023 | |||||||||||||||||||||
81642 |
Ho Chi Minh > Taichung
|
40'GP | Chủ nhật |
5 Ngày |
5.933.900₫
|
7.023.800₫ | 12.957.700₫ | 30-09-2023 | |||||||||||||||||||||
81642 |
Ho Chi Minh > Taichung
|
40'HQ | Chủ nhật |
5 Ngày |
5.933.900₫
|
7.023.800₫ | 12.957.700₫ | 30-09-2023 | |||||||||||||||||||||
81640 |
Ho Chi Minh > Kolkata
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
4 Ngày |
5.328.400₫
|
14.168.700₫ | 19.497.100₫ | 30-09-2023 | |||||||||||||||||||||
81640 |
Ho Chi Minh > Kolkata
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
4 Ngày |
6.902.700₫
|
26.157.600₫ | 33.060.300₫ | 30-09-2023 | |||||||||||||||||||||
81640 |
Ho Chi Minh > Kolkata
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5 |
4 Ngày |
6.902.700₫
|
26.157.600₫ | 33.060.300₫ | 30-09-2023 | |||||||||||||||||||||
81629 |
Ho Chi Minh > Venice
|
20'GP | Hàng ngày |
40 Ngày |
6.418.300₫
|
39.890.340₫ | 46.308.640₫ | 14-09-2023 | |||||||||||||||||||||
81629 |
Ho Chi Minh > Venice
|
40'GP | Hàng ngày |
40 Ngày |
7.992.600₫
|
52.436.300₫ | 60.428.900₫ | 14-09-2023 | |||||||||||||||||||||
81629 |
Ho Chi Minh > Venice
|
40'HQ | Hàng ngày |
40 Ngày |
7.992.600₫
|
52.436.300₫ | 60.428.900₫ | 14-09-2023 | |||||||||||||||||||||
75556 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
20'GP | Thứ 4 |
15 Ngày |
4.257.000₫
|
26.015.000₫ | 30.272.000₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||||||||
75556 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
40'HQ | Thứ 4 |
15 Ngày |
5.676.000₫
|
33.110.000₫ | 38.786.000₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||||||||
75555 |
Ho Chi Minh > Mombasa
|
20'GP | Thứ 4 |
20 Ngày |
4.257.000₫
|
23.650.000₫ | 27.907.000₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||||||||
75555 |
Ho Chi Minh > Mombasa
|
40'HQ | Thứ 4 |
20 Ngày |
5.676.000₫
|
31.927.500₫ | 37.603.500₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||||||||
75554 |
Ho Chi Minh > Mundra
|
20'GP | Thứ 4 |
7 Ngày |
4.257.000₫
|
26.015.000₫ | 30.272.000₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||||||||
75554 |
Ho Chi Minh > Mundra
|
40'HQ | Thứ 4 |
7 Ngày |
5.676.000₫
|
33.110.000₫ | 38.786.000₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||||||||
75553 |
Ho Chi Minh > Hamad
|
20'GP | Thứ 5 |
12 Ngày |
4.257.000₫
|
25.423.750₫ | 29.680.750₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||||||||
75553 |
Ho Chi Minh > Hamad
|
40'HQ | Thứ 5 |
12 Ngày |
5.676.000₫
|
30.153.750₫ | 35.829.750₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||||||||
75552 |
Ho Chi Minh > Dammam
|
20'GP | Thứ 4 |
15 Ngày |
4.257.000₫
|
25.423.750₫ | 29.680.750₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||||||||
75552 |
Ho Chi Minh > Dammam
|
40'HQ | Thứ 4 |
15 Ngày |
5.676.000₫
|
30.153.750₫ | 35.829.750₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||||||||
75551 |
Ho Chi Minh > Manila North Harbour
|
20'GP | Thứ 5 |
5 Ngày |
4.257.000₫
|
2.365.000₫ | 6.622.000₫ | 30-06-2023 |