Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
60666 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
20'GP | Thứ 5 |
25 Ngày |
4.276.800₫
|
23.047.200₫ | 27.324.000₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||
60604 |
Ho Chi Minh > Laem Chabang
|
20'GP | Thứ 4 |
12 Ngày |
4.276.800₫
|
2.138.400₫ | 6.415.200₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||
60604 |
Ho Chi Minh > Laem Chabang
|
40'HQ | Thứ 4 |
12 Ngày |
5.583.600₫
|
4.039.200₫ | 9.622.800₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||
60601 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
20'GP | Thứ 4 |
12 Ngày |
4.276.800₫
|
2.613.600₫ | 6.890.400₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||
60601 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
40'HQ | Thứ 4 |
12 Ngày |
5.583.600₫
|
4.514.400₫ | 10.098.000₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||
60599 |
Ho Chi Minh > Pasir Gudang
|
20'GP | Thứ 4 |
12 Ngày |
4.276.800₫
|
4.039.200₫ | 8.316.000₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||
60599 |
Ho Chi Minh > Pasir Gudang
|
40'HQ | Thứ 4 |
12 Ngày |
5.583.600₫
|
6.890.400₫ | 12.474.000₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||
60593 |
Ho Chi Minh > Penang
|
20'GP | Thứ 5 |
12 Ngày |
4.276.800₫
|
3.445.200₫ | 7.722.000₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||
60593 |
Ho Chi Minh > Penang
|
40'HQ | Thứ 5 |
12 Ngày |
5.583.600₫
|
5.702.400₫ | 11.286.000₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||
60585 |
Ho Chi Minh > Port Klang
|
20'GP | Thứ 4 |
7 Ngày |
4.276.800₫
|
2.851.200₫ | 7.128.000₫ | 31-01-2023 |