Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
75551 |
Ho Chi Minh > Manila North Harbour
|
40'HQ | Thứ 5 |
5 Ngày |
5.676.000₫
|
3.074.500₫ | 8.750.500₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
75549 |
Ho Chi Minh > Port Klang (West Port)
|
20'GP | Thứ 4 |
5 Ngày |
4.257.000₫
|
3.547.500₫ | 7.804.500₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
75549 |
Ho Chi Minh > Port Klang (West Port)
|
40'HQ | Thứ 4 |
5 Ngày |
5.676.000₫
|
6.149.000₫ | 11.825.000₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
75548 |
Ho Chi Minh > Laem Chabang
|
20'GP | Thứ 4 |
5 Ngày |
4.257.000₫
|
2.128.500₫ | 6.385.500₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
75548 |
Ho Chi Minh > Laem Chabang
|
40'HQ | Thứ 4 |
5 Ngày |
5.676.000₫
|
3.074.500₫ | 8.750.500₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
75547 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
20'GP | Thứ 5 |
5 Ngày |
4.257.000₫
|
2.128.500₫ | 6.385.500₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
75547 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
40'HQ | Thứ 5 |
5 Ngày |
5.676.000₫
|
3.074.500₫ | 8.750.500₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
75546 |
Ho Chi Minh > Surabaya
|
20'GP | Thứ 4 |
5 Ngày |
4.257.000₫
|
4.138.750₫ | 8.395.750₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
75546 |
Ho Chi Minh > Surabaya
|
40'HQ | Thứ 4 |
5 Ngày |
5.676.000₫
|
6.622.000₫ | 12.298.000₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
75544 |
Ho Chi Minh > Jakarta
|
20'GP | Thứ 5 |
4 Ngày |
4.257.000₫
|
3.311.000₫ | 7.568.000₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
75544 |
Ho Chi Minh > Jakarta
|
40'HQ | Thứ 5 |
4 Ngày |
5.676.000₫
|
4.966.500₫ | 10.642.500₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
75542 |
Ho Chi Minh > Kobe
|
20'GP | Thứ 3 |
5 Ngày |
4.257.000₫
|
2.365.000₫ | 6.622.000₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
75542 |
Ho Chi Minh > Kobe
|
40'HQ | Thứ 3 |
5 Ngày |
5.676.000₫
|
3.547.500₫ | 9.223.500₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
75541 |
Ho Chi Minh > Nagoya
|
20'GP | Thứ 5 |
5 Ngày |
4.257.000₫
|
2.365.000₫ | 6.622.000₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
75541 |
Ho Chi Minh > Nagoya
|
40'HQ | Thứ 5 |
5 Ngày |
5.676.000₫
|
3.547.500₫ | 9.223.500₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
75540 |
Ho Chi Minh > Osaka
|
20'GP | Thứ 4 |
5 Ngày |
4.257.000₫
|
2.365.000₫ | 6.622.000₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
75540 |
Ho Chi Minh > Osaka
|
40'HQ | Thứ 4 |
5 Ngày |
5.676.000₫
|
3.547.500₫ | 9.223.500₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
75539 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
20'GP | Thứ 4 |
5 Ngày |
4.257.000₫
|
2.365.000₫ | 6.622.000₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
75539 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
40'HQ | Thứ 4 |
5 Ngày |
5.676.000₫
|
3.547.500₫ | 9.223.500₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
75538 |
Ho Chi Minh > Inchon
|
20'GP | Thứ 5 |
5 Ngày |
4.257.000₫
|
4.730.000₫ | 8.987.000₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
75538 |
Ho Chi Minh > Inchon
|
40'HQ | Thứ 5 |
5 Ngày |
5.676.000₫
|
8.277.500₫ | 13.953.500₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
75534 |
Ho Chi Minh > Nhava Sheva
|
20'GP | Thứ 5 |
10 Ngày |
4.257.000₫
|
16.555.000₫ | 20.812.000₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
75534 |
Ho Chi Minh > Nhava Sheva
|
40'HQ | Thứ 5 |
10 Ngày |
5.676.000₫
|
18.920.000₫ | 24.596.000₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
75532 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'RQ | Thứ 5 |
10 Ngày |
7.095.000₫
|
34.765.500₫ | 41.860.500₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
75530 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 4 |
10 Ngày |
4.257.000₫
|
16.555.000₫ | 20.812.000₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
75530 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'HQ | Thứ 4 |
10 Ngày |
5.676.000₫
|
24.359.500₫ | 30.035.500₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
75528 |
Ho Chi Minh > Chicago
|
20'GP | Thứ 5 |
25 Ngày |
4.257.000₫
|
67.166.000₫ | 71.423.000₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
75528 |
Ho Chi Minh > Chicago
|
40'HQ | Thứ 5 |
25 Ngày |
5.676.000₫
|
84.430.500₫ | 90.106.500₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
75528 |
Ho Chi Minh > Chicago
|
45'HQ | Thứ 5 |
25 Ngày |
5.676.000₫
|
106.306.750₫ | 111.982.750₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
75527 |
Ho Chi Minh > Dallas
|
20'GP | Thứ 5 |
25 Ngày |
4.257.000₫
|
67.757.250₫ | 72.014.250₫ | 30-06-2023 |