Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20813 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Haldia
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày |
6.378.400₫
|
166.294.000₫ | 172.672.400₫ | 14-02-2022 | |||||||||||||||||||||
20814 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Kochi
|
20'GP | Hàng ngày |
10 Ngày |
9.567.600₫
|
80.869.000₫ | 90.436.600₫ | 14-02-2022 | |||||||||||||||||||||
20814 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Kochi
|
40'HQ | Hàng ngày |
10 Ngày |
15.490.400₫
|
161.738.000₫ | 177.228.400₫ | 14-02-2022 | |||||||||||||||||||||
20804 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Riga
|
20'GP | Hàng ngày |
20 Ngày |
6.036.700₫
|
198.186.000₫ | 204.222.700₫ | 14-02-2022 | |||||||||||||||||||||
20804 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Riga
|
40'HQ | Hàng ngày |
20 Ngày |
7.403.500₫
|
359.924.000₫ | 367.327.500₫ | 14-02-2022 | |||||||||||||||||||||
20803 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Helsinki
|
20'GP | Hàng ngày |
20 Ngày |
6.036.700₫
|
184.518.000₫ | 190.554.700₫ | 14-02-2022 | |||||||||||||||||||||
20803 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Helsinki
|
40'HQ | Hàng ngày |
20 Ngày |
7.403.500₫
|
355.368.000₫ | 362.771.500₫ | 14-02-2022 | |||||||||||||||||||||
20800 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Gdynia
|
20'GP | Hàng ngày |
20 Ngày |
6.036.700₫
|
205.020.000₫ | 211.056.700₫ | 14-02-2022 | |||||||||||||||||||||
20800 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Gdynia
|
40'HQ | Hàng ngày |
20 Ngày |
7.403.500₫
|
366.758.000₫ | 374.161.500₫ | 14-02-2022 | |||||||||||||||||||||
20716 |
Ho Chi Minh > Shekou
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
7 Ngày |
6.095.000₫
|
17.250.000₫ | 23.345.000₫ | 14-02-2022 |