Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
94909 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Xingang
|
40'GP | Thứ 4 |
10 Ngày |
7.039.500₫
|
988.000₫ | 8.027.500₫ | 15-03-2024 | |||||||||||||||||||||
94909 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Xingang
|
40'HQ | Thứ 4 |
10 Ngày |
7.039.500₫
|
988.000₫ | 8.027.500₫ | 15-03-2024 | |||||||||||||||||||||
78525 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 5 |
5 Ngày |
5.479.750₫
|
238.250₫ | 5.718.000₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||||||||
77468 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Xingang
|
40'GP | Thứ 6 |
7 Ngày |
7.143.000₫
|
1.190.500₫ | 8.333.500₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||||||||
77468 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Xingang
|
40'HQ | Thứ 6 |
7 Ngày |
7.143.000₫
|
1.190.500₫ | 8.333.500₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||||||||
77482 |
Xiamen > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 6 |
5 Ngày |
5.595.350₫
|
357.150₫ | 5.952.500₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||||||||
77482 |
Xiamen > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 6 |
5 Ngày |
8.214.450₫
|
714.300₫ | 8.928.750₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||||||||
77482 |
Xiamen > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 6 |
5 Ngày |
8.214.450₫
|
714.300₫ | 8.928.750₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||||||||
77485 |
Shenzhen > Ho Chi Minh
|
20'GP | Chủ nhật |
4 Ngày |
5.595.350₫
|
357.150₫ | 5.952.500₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||||||||
77485 |
Shenzhen > Ho Chi Minh
|
40'GP | Chủ nhật |
4 Ngày |
8.214.450₫
|
714.300₫ | 8.928.750₫ | 31-07-2023 |