Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
77485 |
Shenzhen > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Chủ nhật |
4 Ngày |
8.214.450₫
|
714.300₫ | 8.928.750₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||||||||
77488 |
Nansha > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 6 |
5 Ngày |
5.595.350₫
|
357.150₫ | 5.952.500₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||||||||
77488 |
Nansha > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 6 |
5 Ngày |
8.214.450₫
|
714.300₫ | 8.928.750₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||||||||
77488 |
Nansha > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 6 |
5 Ngày |
8.214.450₫
|
714.300₫ | 8.928.750₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||||||||
77476 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 7 |
6 Ngày |
5.595.350₫
|
357.150₫ | 5.952.500₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||||||||
77476 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 7 |
6 Ngày |
8.214.450₫
|
714.300₫ | 8.928.750₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||||||||
77476 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 7 |
6 Ngày |
8.214.450₫
|
714.300₫ | 8.928.750₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||||||||
77587 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 5 |
9 Ngày |
8.928.750₫
|
5.238.200₫ | 14.166.950₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||||||||
74064 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Qinzhou Port
|
20'GP | Thứ 4 |
5 Ngày |
6.143.800₫
|
4.726.000₫ | 10.869.800₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||||
73243 |
Qingdao > Ho Chi Minh
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
5.437.200₫
|
2.364.000₫ | 7.801.200₫ | 31-05-2023 |