Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
62377 |
Cat Hai > Rotterdam
|
40'HQ | Thứ 4 |
30 Ngày |
6.890.400₫
|
42.649.200₫ | 49.539.600₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||
62296 |
Ho Chi Minh > Xingang
|
20'GP | Hàng ngày |
9 Ngày |
5.348.250₫
|
1.069.650₫ | 6.417.900₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||
62296 |
Ho Chi Minh > Xingang
|
40'GP | Hàng ngày |
9 Ngày |
6.536.750₫
|
2.139.300₫ | 8.676.050₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||
62296 |
Ho Chi Minh > Xingang
|
40'HQ | Hàng ngày |
9 Ngày |
6.536.750₫
|
2.139.300₫ | 8.676.050₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||
61114 |
Ningbo > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 5 |
4 Ngày |
6.141.200₫
|
1.181.000₫ | 7.322.200₫ | 31-01-2023 | ||||||||||||||||||
61003 |
Ningbo > Hai Phong (Dinh Vu Port)
|
40'HQ | Thứ 5 |
6 Ngày |
6.146.400₫
|
1.182.000₫ | 7.328.400₫ | 31-01-2023 | ||||||||||||||||||
60339 |
Ningbo > Hai Phong (Dinh Vu Port)
|
20'GP | Thứ 5 |
6 Ngày |
4.993.800₫
|
594.500₫ | 5.588.300₫ | 31-12-2022 | ||||||||||||||||||
60051 |
Ho Chi Minh > Barcelona
|
20'GP | Thứ 4 |
33 Ngày |
4.287.600₫
|
52.832.760₫ | 57.120.360₫ | 31-12-2022 | ||||||||||||||||||
59087 |
Tianjin > Ho Chi Minh
|
20'GP | Hàng ngày |
10 Ngày |
5.227.200₫
|
2.732.400₫ | 7.959.600₫ | 31-12-2022 | ||||||||||||||||||
59087 |
Tianjin > Ho Chi Minh
|
40'GP | Hàng ngày |
10 Ngày |
6.652.800₫
|
3.564.000₫ | 10.216.800₫ | 31-12-2022 |