Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
67739 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Incheon
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
5.437.200₫
|
3.546.000₫ | 8.983.200₫ | 15-04-2023 | ||||||||||||||||||
66990 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'HQ | Thứ 7 |
7 Ngày |
6.512.000₫
|
2.012.800₫ | 8.524.800₫ | 15-04-2023 | ||||||||||||||||||
65418 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Valencia
|
40'RF | Thứ 6 |
30 Ngày |
7.952.900₫
|
73.594.000₫ | 81.546.900₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||
64140 |
Ho Chi Minh > Xingang
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
8 Ngày |
6.580.750₫
|
957.200₫ | 7.537.950₫ | 15-03-2023 | ||||||||||||||||||
64140 |
Ho Chi Minh > Xingang
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
8 Ngày |
6.580.750₫
|
957.200₫ | 7.537.950₫ | 15-03-2023 | ||||||||||||||||||
64132 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'RF | Thứ 2 |
25 Ngày |
8.036.650₫
|
100.278.200₫ | 108.314.850₫ | 14-03-2023 | ||||||||||||||||||
64124 |
Hai Phong > Surabaya
|
20'GP | Hàng ngày |
10 Ngày |
5.277.800₫
|
5.517.700₫ | 10.795.500₫ | 15-03-2023 | ||||||||||||||||||
63335 |
Ho Chi Minh > Xingang
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
8 Ngày |
6.580.750₫
|
1.675.100₫ | 8.255.850₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||
63181 |
Ho Chi Minh > Ningbo
|
20'GP | Thứ 7 |
5 Ngày |
5.144.950₫
|
1.555.450₫ | 6.700.400₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||
63181 |
Ho Chi Minh > Ningbo
|
40'HQ | Thứ 7 |
5 Ngày |
6.580.750₫
|
2.034.050₫ | 8.614.800₫ | 28-02-2023 |