Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44621 |
Binh Duong (Binh Duong Port) > Long Beach
|
20'GP | Chủ nhật |
20 Ngày |
4.023.900₫
|
56.808.000₫ | 60.831.900₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||
44609 |
Hai Phong > Singapore
|
20'GP | Chủ nhật |
5 Ngày |
4.852.350₫
|
9.468.000₫ | 14.320.350₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||
44598 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
20'GP | Chủ nhật |
15 Ngày |
4.734.000₫
|
56.808.000₫ | 61.542.000₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||
44591 |
Ho Chi Minh > Durban
|
20'GP | Chủ nhật |
20 Ngày |
4.734.000₫
|
97.047.000₫ | 101.781.000₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||
44289 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
40'HQ | Chủ nhật |
3 Ngày |
6.154.200₫
|
710.100₫ | 6.864.300₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||
44282 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
40'GP | Chủ nhật |
7 Ngày |
6.154.200₫
|
14.202.000₫ | 20.356.200₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||
44161 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
40'GP | Thứ 7 |
10 Ngày |
6.154.200₫
|
7.101.000₫ | 13.255.200₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||
42956 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
20'GP | Thứ 6 |
4 Ngày |
4.736.000₫
|
1.184.000₫ | 5.920.000₫ | 15-09-2022 | ||||||||||||||||||
42646 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Laem Chabang
|
40'RF | Thứ 5 |
3 Ngày |
4.972.800₫
|
16.576.000₫ | 21.548.800₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||
41754 |
Qingdao > Hai Phong
|
20'GP | Chủ nhật |
4 Ngày |
4.407.590₫
|
2.357.000₫ | 6.764.590₫ | 15-09-2022 |