Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45166 |
Hai Phong > Manila South Harbour
|
20'GP | Thứ 7 |
5 Ngày |
5.005.350₫
|
30.985.500₫ | 35.990.850₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
45166 |
Hai Phong > Manila South Harbour
|
40'GP | Thứ 7 |
5 Ngày |
6.435.450₫
|
61.971.000₫ | 68.406.450₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
45166 |
Hai Phong > Manila South Harbour
|
40'HQ | Thứ 7 |
5 Ngày |
6.435.450₫
|
61.971.000₫ | 68.406.450₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
45166 |
Hai Phong > Manila South Harbour
|
45'HQ | Thứ 7 |
5 Ngày |
6.435.450₫
|
0₫
|
6.435.450₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
45047 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Houston
|
40'HQ | Chủ nhật |
10 Ngày |
6.428.700₫
|
122.502.450₫ | 128.931.150₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
45018 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Osaka
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
10 Ngày |
7.262.050₫
|
22.619.500₫ | 29.881.550₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
44919 |
Jiangyan(Xingtai) > Hai Phong
|
20'GP | Chủ nhật |
2 Ngày |
3.809.600₫
|
0₫
|
3.809.600₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
44914 |
Hoc Mon > Shanghai
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Chủ nhật |
5 Ngày |
5.476.300₫
|
0₫
|
5.476.300₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
44905 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Nagoya
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
10 Ngày |
4.881.050₫
|
26.191.000₫ | 31.072.050₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
44623 |
Binh Duong (Binh Duong Port) > New York
|
40'HQ | Chủ nhật |
20 Ngày |
6.154.200₫
|
69.826.500₫ | 75.980.700₫ | 30-09-2022 |