Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
48354 |
Ho Chi Minh > Atlanta
|
40'RF | Chủ nhật |
20 Ngày |
7.926.600₫
|
76.864.000₫ | 84.790.600₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||||
48347 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
20 Ngày |
7.326.100₫
|
46.839.000₫ | 54.165.100₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||||
48236 |
Ho Chi Minh > Laem Chabang
|
40'OT | Chủ nhật |
3 Ngày |
6.367.950₫
|
480.600₫ | 6.848.550₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||||
48231 |
Ho Chi Minh > Chittagong
|
20'GP | Thứ 7 |
10 Ngày |
4.806.000₫
|
28.836.000₫ | 33.642.000₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||||
48228 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Manzanillo
|
20'GP | Chủ nhật |
10 Ngày |
4.806.000₫
|
81.702.000₫ | 86.508.000₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||||
46962 |
Hai Phong > Brisbane
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4 |
17 Ngày |
5.258.000₫
|
45.888.000₫ | 51.146.000₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||||
46421 |
Bangkok > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 6 |
2 Ngày |
5.730.000₫
|
238.750₫ | 5.968.750₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||||
46418 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 3 |
4 Ngày |
8.595.000₫
|
238.750₫ | 8.833.750₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||||
46378 |
Ho Chi Minh > Koper
|
20'GP | Chủ nhật |
5 Ngày |
4.775.000₫
|
20.055.000₫ | 24.830.000₫ | 08-10-2022 | |||||||||||||||||||||
46376 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Qingdao
|
40'HQ | Chủ nhật |
4 Ngày |
5.491.250₫
|
2.387.500₫ | 7.878.750₫ | 15-10-2022 |