Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
46374 |
Hai Phong > Toronto
|
40'HQ | Chủ nhật |
10 Ngày |
7.401.250₫
|
124.150.000₫ | 131.551.250₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||||
46367 |
Ho Chi Minh > New York
|
20'GP | Chủ nhật |
25 Ngày |
6.088.125₫
|
114.600.000₫ | 120.688.125₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||||
46190 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'HQ | Thứ 3 |
20 Ngày |
6.201.000₫
|
50.085.000₫ | 56.286.000₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||||
46187 |
Hai Phong > Karachi
|
20'GP | Chủ nhật |
10 Ngày |
4.770.000₫
|
7.155.000₫ | 11.925.000₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||||
45539 |
Hai Phong > Karachi
|
20'GP | Chủ nhật |
10 Ngày |
4.886.175₫
|
26.218.500₫ | 31.104.675₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
45364 |
Hai Phong > Nagoya
|
20'GP | Thứ 7 |
10 Ngày |
5.005.350₫
|
8.342.250₫ | 13.347.600₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
45362 |
Shanghai > Hai Phong
|
40'GP | Chủ nhật |
3 Ngày |
5.720.400₫
|
238.350₫ | 5.958.750₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
45355 |
Hai Phong > Dalian
|
20'GP | Chủ nhật |
2 Ngày |
5.005.350₫
|
238.350₫ | 5.243.700₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
45176 |
Ho Chi Minh > Qinjiang(Qinzhou)
|
20'GP | Thứ 7 |
5 Ngày |
5.005.350₫
|
1.191.750₫ | 6.197.100₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
45169 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
20'GP | Chủ nhật |
5 Ngày |
5.005.350₫
|
5.958.750₫ | 10.964.100₫ | 30-09-2022 |