Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
94640 |
Ha Noi > Hamburg
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
29 Ngày |
4.706.300₫
|
234.076.500₫ | 238.782.800₫ | 29-02-2024 | |||||||||||||||
94641 |
Ho Chi Minh > St. Petersburg
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
25 Ngày |
4.706.300₫
|
213.022.000₫ | 217.728.300₫ | 29-02-2024 | |||||||||||||||
94451 |
Ho Chi Minh > St. Petersburg
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
25 Ngày |
4.706.300₫
|
213.022.000₫ | 217.728.300₫ | 07-02-2024 | |||||||||||||||
94455 |
Ha Noi > Minsk
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
27 Ngày |
4.706.300₫
|
183.298.000₫ | 188.004.300₫ | 07-02-2024 | |||||||||||||||
94456 |
Ho Chi Minh > Ulaan Baatar
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
30 Ngày |
4.706.300₫
|
198.160.000₫ | 202.866.300₫ | 07-02-2024 | |||||||||||||||
94457 |
Ha Noi > Verona
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
27 Ngày |
4.706.300₫
|
183.298.000₫ | 188.004.300₫ | 07-02-2024 | |||||||||||||||
94458 |
Ho Chi Minh > Minsk
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
30 Ngày |
4.706.300₫
|
198.160.000₫ | 202.866.300₫ | 07-02-2024 | |||||||||||||||
94460 |
Ho Chi Minh > Istanbul
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
32 Ngày |
4.706.300₫
|
216.737.500₫ | 221.443.800₫ | 07-02-2024 | |||||||||||||||
94461 |
Ha Noi > Minsk
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
29 Ngày |
4.706.300₫
|
201.875.500₫ | 206.581.800₫ | 07-02-2024 | |||||||||||||||
94450 |
Ha Noi > St. Petersburg
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
25 Ngày |
4.706.300₫
|
198.160.000₫ | 202.866.300₫ | 07-02-2024 |