Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
94276 |
Ha Noi > Malaszewicze
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
27 Ngày |
4.706.300₫
|
204.352.500₫ | 209.058.800₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||
94275 |
Ha Noi > Hamburg
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
29 Ngày |
4.706.300₫
|
214.260.500₫ | 218.966.800₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||
94273 |
Ha Noi > Almaty
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
25 Ngày |
4.706.300₫
|
170.913.000₫ | 175.619.300₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||
94271 |
Ha Noi > Chengdu
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
15 Ngày |
4.706.300₫
|
49.985.860₫ | 54.692.160₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||
94274 |
Ha Noi > St. Petersburg
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
25 Ngày |
4.706.300₫
|
198.160.000₫ | 202.866.300₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||
94272 |
Ha Noi > Chongqing
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
15 Ngày |
4.706.300₫
|
49.985.860₫ | 54.692.160₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||
94270 |
Ha Noi > Nanning
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
10 Ngày |
4.706.300₫
|
18.998.590₫ | 23.704.890₫ | 31-01-2024 |