Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
94454 |
Ho Chi Minh > Moscow
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
25 Ngày |
4.706.300₫
|
204.352.500₫ | 209.058.800₫ | 07-02-2024 | |||||||||||||||
94453 |
Ha Noi > Moscow
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
25 Ngày |
4.706.300₫
|
189.490.500₫ | 194.196.800₫ | 07-02-2024 | |||||||||||||||
94449 |
Ha Noi > Hamburg
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
29 Ngày |
4.706.300₫
|
234.076.500₫ | 238.782.800₫ | 07-02-2024 | |||||||||||||||
94448 |
Ha Noi > Duisburg
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
29 Ngày |
4.706.300₫
|
248.938.500₫ | 253.644.800₫ | 07-02-2024 | |||||||||||||||
94447 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
29 Ngày |
4.706.300₫
|
248.938.500₫ | 253.644.800₫ | 07-02-2024 | |||||||||||||||
94446 |
Ha Noi > Hamburg
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
29 Ngày |
4.706.300₫
|
234.076.500₫ | 238.782.800₫ | 07-02-2024 | |||||||||||||||
94445 |
Ho Chi Minh > Malaszewicze
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
27 Ngày |
4.706.300₫
|
239.030.500₫ | 243.736.800₫ | 07-02-2024 | |||||||||||||||
94443 |
Ha Noi > Malaszewicze
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
27 Ngày |
4.706.300₫
|
224.168.500₫ | 228.874.800₫ | 07-02-2024 | |||||||||||||||
94279 |
Ha Noi > Ulaan Baatar
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
20 Ngày |
4.706.300₫
|
126.327.000₫ | 131.033.300₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||
94278 |
Ha Noi > Milano
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
34 Ngày |
4.706.300₫
|
231.599.500₫ | 236.305.800₫ | 31-01-2024 |