Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
98991 |
Xingang > Hai Phong
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
22 Ngày |
-1.274.200₫ /cbm |
-
|
2.395.496₫
|
1.121.296₫ | 15-05-2024 | |||||||||
98990 |
Xiamen > Hai Phong
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
4 Ngày |
-2.293.560₫ /cbm |
-
|
2.268.076₫
|
-25.484₫ | 15-05-2024 | |||||||||
98989 |
Shenzhen > Hai Phong
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
2 Ngày |
-3.312.920₫ /cbm |
-
|
2.268.076₫
|
-1.044.844₫ | 15-05-2024 | |||||||||
98988 |
Shanghai > Hai Phong
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
7 Ngày |
-2.166.140₫ /cbm |
-
|
2.268.076₫
|
101.936₫ | 15-05-2024 | |||||||||
98987 |
Qingdao > Hai Phong
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
8 Ngày |
-2.089.688₫ /cbm |
-
|
2.319.044₫
|
229.356₫ | 15-05-2024 | |||||||||
98986 |
Ningbo > Hai Phong
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
8 Ngày |
-2.726.788₫ /cbm |
-
|
2.319.044₫
|
-407.744₫ | 15-05-2024 | |||||||||
98985 |
Nansha > Hai Phong
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
3 Ngày |
-3.312.920₫ /cbm |
-
|
2.344.528₫
|
-968.392₫ | 15-05-2024 | |||||||||
98984 |
Dalian > Hai Phong
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
13 Ngày |
-509.680₫ /cbm |
-
|
2.319.044₫
|
1.809.364₫ | 15-05-2024 | |||||||||
98983 |
Zhongshan > Hai Phong
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
8 Ngày |
-764.520₫ /cbm |
-
|
2.395.496₫
|
1.630.976₫ | 31-05-2024 | |||||||||
98982 |
Yokohama > Hai Phong
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
9 Ngày |
127.420₫ /cbm |
-
|
2.293.560₫
|
2.420.980₫ | 31-05-2024 |