Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
94126 |
Qingdao (TAO)
> Hanoi (HAN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Chuyển tải |
44.280₫ /kg |
984.000₫
|
1.028.280₫ | 24-01-2024 | |||||||||
94125 |
Qingdao (TAO)
> Ho Chi Minh (SGN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Chuyển tải |
44.280₫ /kg |
984.000₫
|
1.028.280₫ | 24-01-2024 | |||||||||
94124 |
Shenzhen (SZX)
> Ho Chi Minh (SGN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
53.628₫ /kg |
984.000₫
|
1.037.628₫ | 24-01-2024 | |||||||||
94123 |
Shenzhen (SZX)
> Hanoi (HAN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
31.242₫ /kg |
984.000₫
|
1.015.242₫ | 24-01-2024 | |||||||||
94122 |
Shanghai (SHA)
> Hanoi (HAN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Chuyển tải |
28.044₫ /kg |
984.000₫
|
1.012.044₫ | 24-01-2024 | |||||||||
94121 |
Shanghai (SHA)
> Hanoi (HAN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Chuyển tải |
28.044₫ /kg |
984.000₫
|
1.012.044₫ | 24-01-2024 | |||||||||
94120 |
Shanghai (PVG)
> Hanoi (HAN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Chuyển tải |
38.622₫ /kg |
984.000₫
|
1.022.622₫ | 24-01-2024 | |||||||||
94119 |
Shanghai (PVG)
> Ho Chi Minh (SGN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Chuyển tải |
28.044₫ /kg |
984.000₫
|
1.012.044₫ | 24-01-2024 | |||||||||
94118 |
Beijing (PEK)
> Hanoi (HAN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
40.836₫ /kg |
984.000₫
|
1.024.836₫ | 24-01-2024 | |||||||||
94117 |
Beijing (PEK)
> Ho Chi Minh (SGN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
40.836₫ /kg |
984.000₫
|
1.024.836₫ | 24-01-2024 |