Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
72947 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
20'GP | Chủ nhật |
21 Ngày |
4.844.150₫
|
27.174.500₫ | 32.018.650₫ | 15-05-2023 | |||||||||||||||||||||
72482 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Kobe
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 5 |
8 Ngày |
4.818.480₫
|
4.960.200₫ | 9.778.680₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||||
72456 |
Buenos Aires > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 6 |
47 Ngày |
4.374.325₫
|
22.462.750₫ | 26.837.075₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||||
72450 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Los Angeles
|
40'HQ | Chủ nhật |
21 Ngày |
6.242.280₫
|
33.694.125₫ | 39.936.405₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||||
72447 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Los Angeles
|
20'GP | Chủ nhật |
21 Ngày |
4.823.580₫
|
27.191.750₫ | 32.015.330₫ | 15-05-2023 | |||||||||||||||||||||
72362 |
Bangkok > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 7 |
3 Ngày |
5.553.050₫
|
708.900₫ | 6.261.950₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||||
72280 |
Bangkok > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 7 |
3 Ngày |
8.270.500₫
|
945.200₫ | 9.215.700₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||||
72271 |
Shenzhen > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
9 Ngày |
8.034.200₫
|
-2.363.000₫ | 5.671.200₫ | 15-05-2023 | |||||||||||||||||||||
72168 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Venice
|
40'HQ | Thứ 4 |
41 Ngày |
6.474.620₫
|
63.801.000₫ | 70.275.620₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||||
72102 |
Ho Chi Minh > Beirut Port Free Zone
|
40'HQ | Thứ 4 |
33 Ngày |
6.243.600₫
|
66.220.000₫ | 72.463.600₫ | 31-05-2023 |