Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
69261 |
Ho Chi Minh > Altamira
|
40'HQ | Thứ 5 |
59 Ngày |
5.432.600₫
|
70.623.800₫ | 76.056.400₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||
69258 |
Ho Chi Minh > Veracruz
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 7 |
52 Ngày |
5.432.600₫
|
68.025.600₫ | 73.458.200₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||
69240 |
Ho Chi Minh > Manzanillo
|
40'HQ | Thứ 5 |
40 Ngày |
5.432.600₫
|
60.231.000₫ | 65.663.600₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||
69144 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'HQ | Thứ 6 |
33 Ngày |
6.259.300₫
|
46.059.000₫ | 52.318.300₫ | 15-04-2023 | ||||||||||||||||||
68843 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
20'GP | Chủ nhật |
21 Ngày |
4.818.480₫
|
21.258.000₫ | 26.076.480₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||
68731 |
Da Nang > New Orleans
|
20'GP | Thứ 6 |
33 Ngày |
4.822.560₫
|
41.370.000₫ | 46.192.560₫ | 15-04-2023 | ||||||||||||||||||
68659 |
Ho Chi Minh > Cebu City
|
20'GP | Thứ 4 |
9 Ngày |
3.995.160₫
|
2.836.800₫ | 6.831.960₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||
68649 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Tuticorin
|
40'HQ | Thứ 6 |
19 Ngày |
5.413.560₫
|
30.732.000₫ | 36.145.560₫ | 15-04-2023 | ||||||||||||||||||
68488 |
Hai Phong > Dakar
|
20'GP | Thứ 4 |
48 Ngày |
3.996.850₫
|
49.665.000₫ | 53.661.850₫ | 15-04-2023 | ||||||||||||||||||
68461 |
Hai Phong > Douala
|
20'GP | Thứ 3 |
41 Ngày |
3.996.850₫
|
49.665.000₫ | 53.661.850₫ | 30-04-2023 |