Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
68282 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Long Beach
|
40'RF | Thứ 2/ Thứ 7 |
21 Ngày |
6.831.960₫
|
36.642.000₫ | 43.473.960₫ | 15-04-2023 | ||||||||||||||||||
68254 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Abu Dhabi
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 7 |
19 Ngày |
3.995.160₫
|
20.803.200₫ | 24.798.360₫ | 16-04-2023 | ||||||||||||||||||
68207 |
Ho Chi Minh > Mersin
|
20'GP | Thứ 3 |
35 Ngày |
3.995.160₫
|
48.462.000₫ | 52.457.160₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||
68126 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 7 |
6 Ngày |
5.413.560₫
|
4.728.000₫ | 10.141.560₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||
68122 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Los Angeles
|
40'RF | Thứ 2 |
21 Ngày |
7.659.360₫
|
36.642.000₫ | 44.301.360₫ | 15-04-2023 | ||||||||||||||||||
68022 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
40'HQ | Chủ nhật |
21 Ngày |
6.240.960₫
|
27.186.000₫ | 33.426.960₫ | 14-04-2023 | ||||||||||||||||||
67887 |
Ho Chi Minh > Manila North Harbour
|
20'GP | Thứ 4 |
3 Ngày |
1.158.360₫
|
5.673.600₫ | 6.831.960₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||
67859 |
Ho Chi Minh > Port Klang
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4 |
2 Ngày |
3.995.160₫
|
709.200₫ | 4.704.360₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||
67851 |
Ho Chi Minh > Pasir Gudang
|
20'GP | Thứ 7 |
5 Ngày |
3.995.160₫
|
2.127.600₫ | 6.122.760₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||
67797 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
40'GP | Chủ nhật |
21 Ngày |
6.240.960₫
|
26.713.200₫ | 32.954.160₫ | 30-04-2023 |