Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
67741 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Incheon
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
6 Ngày |
4.822.560₫
|
2.127.600₫ | 6.950.160₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
67681 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 4 |
7 Ngày |
8.510.400₫
|
4.255.200₫ | 12.765.600₫ | 15-04-2023 | |||||||||||||||||||||
67674 |
Shantou > Ho Chi Minh (Saigon-Hiep Phuoc Port)
|
20'GP | Thứ 5 |
6 Ngày |
5.791.800₫
|
1.182.000₫ | 6.973.800₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
67586 |
Ho Chi Minh > Cebu City
|
20'GP | Thứ 5 |
11 Ngày |
4.822.560₫
|
2.836.800₫ | 7.659.360₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
67583 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4 |
2 Ngày |
1.867.560₫
|
4.018.800₫ | 5.886.360₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
67581 |
Hai Phong > Ambarli
|
20'GP | Thứ 6 |
36 Ngày |
4.704.360₫
|
44.916.000₫ | 49.620.360₫ | 15-04-2023 | |||||||||||||||||||||
67552 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Constantza
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3 |
33 Ngày |
5.649.960₫
|
43.734.000₫ | 49.383.960₫ | 15-04-2023 | |||||||||||||||||||||
67523 |
Quy Nhon > Pasir Gudang
|
20'GP | Thứ 2 |
6 Ngày |
4.822.560₫
|
6.619.200₫ | 11.441.760₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
67506 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4 |
2 Ngày |
1.985.760₫
|
3.546.000₫ | 5.531.760₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
67500 |
Da Nang (Da Nang Port) > Mundra
|
20'GP | Chủ nhật |
25 Ngày |
4.822.560₫
|
13.002.000₫ | 17.824.560₫ | 30-04-2023 |