Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
70679 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Sohar
|
40'RF | Thứ 2/ Thứ 7 |
25 Ngày |
6.870.100₫
|
45.011.000₫ | 51.881.100₫ | 15-05-2023 | ||||||||||||||||||
70497 |
Ho Chi Minh > Melbourne
|
20'GP | Thứ 3 |
21 Ngày |
4.022.200₫
|
5.678.400₫ | 9.700.600₫ | 15-05-2023 | ||||||||||||||||||
70497 |
Ho Chi Minh > Melbourne
|
40'GP | Thứ 3 |
21 Ngày |
5.441.800₫
|
10.410.400₫ | 15.852.200₫ | 15-05-2023 | ||||||||||||||||||
70497 |
Ho Chi Minh > Melbourne
|
40'HQ | Thứ 3 |
21 Ngày |
5.441.800₫
|
10.410.400₫ | 15.852.200₫ | 15-05-2023 | ||||||||||||||||||
70141 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Sokhna
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5 |
33 Ngày |
4.015.400₫
|
48.657.200₫ | 52.672.600₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||
70135 |
Ho Chi Minh > Atlanta
|
20'GP | Thứ 7 |
28 Ngày |
4.960.200₫
|
77.946.000₫ | 82.906.200₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||
70101 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Long Beach
|
20'GP | Chủ nhật |
22 Ngày |
6.495.500₫
|
31.414.600₫ | 37.910.100₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||
70048 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Jeddah
|
40'RF | Thứ 6 |
24 Ngày |
6.849.800₫
|
61.412.000₫ | 68.261.800₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||
69906 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Johannesburg
|
40'HQ | Thứ 5 |
25 Ngày |
5.434.900₫
|
44.897.000₫ | 50.331.900₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||
69888 |
Ho Chi Minh > Port Klang (West Port)
|
20'GP | Thứ 2 |
4 Ngày |
4.017.100₫
|
0₫
|
4.017.100₫ | 30-04-2023 |