Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
72096 |
Singapore > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 2 |
3 Ngày |
5.557.750₫
|
6.622.000₫ | 12.179.750₫ | 14-05-2023 | |||||||||||||||||||||
71900 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Yangon
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
8 Ngày |
3.996.850₫
|
9.460.000₫ | 13.456.850₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||||
71872 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 3 |
19 Ngày |
3.996.850₫
|
15.017.750₫ | 19.014.600₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||||
71822 |
Ho Chi Minh > Iquique
|
20'GP | Chủ nhật |
51 Ngày |
4.824.600₫
|
51.557.000₫ | 56.381.600₫ | 14-05-2023 | |||||||||||||||||||||
71680 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Kumport
|
40'HQ | Thứ 4 |
49 Ngày |
6.243.600₫
|
59.125.000₫ | 65.368.600₫ | 14-05-2023 | |||||||||||||||||||||
71650 |
Ho Chi Minh > Port Klang
|
40'HQ | Thứ 5 |
3 Ngày |
5.415.850₫
|
2.956.250₫ | 8.372.100₫ | 14-05-2023 | |||||||||||||||||||||
71641 |
Ho Chi Minh > Mersin
|
20'GP | Thứ 3 |
23 Ngày |
4.020.500₫
|
51.793.500₫ | 55.814.000₫ | 14-05-2023 | |||||||||||||||||||||
71519 |
Hai Phong > Shekou
|
20'GP | Thứ 4 |
4 Ngày |
1.159.830₫
|
3.313.800₫ | 4.473.630₫ | 14-05-2023 | |||||||||||||||||||||
71426 |
Long Beach > Ba Ria-Vung Tau (Petec Cai Mep Oil Terminal)
|
40'GP | Thứ 2 |
21 Ngày |
5.538.780₫
|
17.752.500₫ | 23.291.280₫ | 14-05-2023 | |||||||||||||||||||||
71370 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Kaohsiung
|
20'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
3 Ngày |
3.998.540₫
|
2.129.400₫ | 6.127.940₫ | 14-05-2023 |