Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
69888 |
Ho Chi Minh > Port Klang (West Port)
|
40'GP | Thứ 2 |
4 Ngày |
5.434.900₫
|
0₫
|
5.434.900₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
69888 |
Ho Chi Minh > Port Klang (West Port)
|
40'HQ | Thứ 2 |
4 Ngày |
5.434.900₫
|
0₫
|
5.434.900₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
69883 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Long Beach
|
40'HQ | Chủ nhật |
22 Ngày |
6.498.250₫
|
39.698.400₫ | 46.196.650₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
69843 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Gdansk
|
40'HQ | Thứ 6 |
35 Ngày |
5.671.200₫
|
31.900.500₫ | 37.571.700₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
69530 |
Nansha > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 3 |
4 Ngày |
6.852.700₫
|
-472.600₫ | 6.380.100₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
69415 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'RF | Thứ 2 |
22 Ngày |
6.849.800₫
|
35.430.000₫ | 42.279.800₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
69384 |
Chennai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 5/ Chủ nhật |
15 Ngày |
8.503.200₫
|
10.629.000₫ | 19.132.200₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
69328 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Beirut Port Free Zone
|
20'GP | Thứ 5 |
31 Ngày |
4.842.100₫
|
57.869.000₫ | 62.711.100₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
69295 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 3 |
22 Ngày |
4.015.400₫
|
16.534.000₫ | 20.549.400₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
69266 |
Ho Chi Minh > Beirut
|
40'HQ | Thứ 5 |
31 Ngày |
5.432.600₫
|
72.041.000₫ | 77.473.600₫ | 30-04-2023 |