Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
71358 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Osaka
|
20'GP | Thứ 4 |
11 Ngày |
4.826.640₫
|
5.205.200₫ | 10.031.840₫ | 15-05-2023 | ||||||||||||||||||||||
71286 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Felixstowe
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
44 Ngày |
4.850.300₫
|
20.111.000₫ | 24.961.300₫ | 14-05-2023 | ||||||||||||||||||||||
71254 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Durres
|
20'GP | Thứ 2 |
33 Ngày |
5.560.100₫
|
52.052.000₫ | 57.612.100₫ | 15-05-2023 | ||||||||||||||||||||||
71245 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 6 |
29 Ngày |
6.269.900₫
|
26.026.000₫ | 32.295.900₫ | 15-05-2023 | ||||||||||||||||||||||
71208 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Jebel Ali
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 7 |
22 Ngày |
5.441.800₫
|
27.209.000₫ | 32.650.800₫ | 15-05-2023 | ||||||||||||||||||||||
71201 |
Ho Chi Minh > Puerto Quetzal
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
39 Ngày |
4.022.200₫
|
48.503.000₫ | 52.525.200₫ | 15-05-2023 | ||||||||||||||||||||||
70931 |
Shanghai > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 7 |
5 Ngày |
8.173.050₫
|
0₫
|
8.173.050₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||||
70889 |
Ho Chi Minh > Kaohsiung
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
3 Ngày |
4.003.610₫
|
2.132.100₫ | 6.135.710₫ | 15-05-2023 | ||||||||||||||||||||||
70885 |
Ningbo > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 3 |
7 Ngày |
5.567.150₫
|
710.700₫ | 6.277.850₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||||
70690 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Miami
|
40'HQ | Chủ nhật |
34 Ngày |
7.107.000₫
|
60.409.500₫ | 67.516.500₫ | 30-04-2023 |