Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
96715 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
20'GP | Thứ 2/ Chủ nhật |
5 Ngày |
1.997.600₫
|
1.997.600₫ | 3.995.200₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||
96715 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'GP | Thứ 2/ Chủ nhật |
5 Ngày |
1.997.600₫
|
2.497.000₫ | 4.494.600₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||
96715 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'HQ | Thứ 2/ Chủ nhật |
5 Ngày |
1.997.600₫
|
2.497.000₫ | 4.494.600₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||
96702 |
Ho Chi Minh > Qinzhou
|
20'GP | Thứ 2/ Chủ nhật |
3 Ngày |
1.997.600₫
|
1.997.600₫ | 3.995.200₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||
96702 |
Ho Chi Minh > Qinzhou
|
40'GP | Thứ 2/ Chủ nhật |
3 Ngày |
1.997.600₫
|
2.497.000₫ | 4.494.600₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||
96702 |
Ho Chi Minh > Qinzhou
|
40'HQ | Thứ 2/ Chủ nhật |
3 Ngày |
1.997.600₫
|
2.497.000₫ | 4.494.600₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||
29957 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
20'GP | Thứ 3 |
5 Ngày |
1.817.000₫
|
7.590.000₫ | 9.407.000₫ | 31-05-2022 | |||||||||||||||
29938 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
20'GP | Thứ 2 |
10 Ngày |
1.817.000₫
|
8.050.000₫ | 9.867.000₫ | 31-05-2022 |