Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
97811 |
Ho Chi Minh > Port Klang
|
20'GP | Thứ 4 |
4 Ngày |
2.213.280₫
|
4.579.200₫ | 6.792.480₫ | 10-05-2024 | |||||||||||||||||||||
97811 |
Ho Chi Minh > Port Klang
|
40'GP | Thứ 4 |
4 Ngày |
2.213.280₫
|
5.851.200₫ | 8.064.480₫ | 10-05-2024 | |||||||||||||||||||||
97944 |
Ho Chi Minh > Mundra
|
20'GP | Thứ 4 |
20 Ngày |
6.160.836₫
|
19.857.240₫ | 26.018.076₫ | 16-05-2024 | |||||||||||||||||||||
97944 |
Ho Chi Minh > Mundra
|
40'GP | Thứ 4 |
20 Ngày |
7.204.614₫
|
27.494.640₫ | 34.699.254₫ | 16-05-2024 | |||||||||||||||||||||
97647 |
Ho Chi Minh > Nhava Sheva
|
20'GP | Thứ 3 |
12 Ngày |
6.868.800₫
|
19.080.000₫ | 25.948.800₫ | 05-05-2024 | |||||||||||||||||||||
97647 |
Ho Chi Minh > Nhava Sheva
|
40'GP | Thứ 3 |
12 Ngày |
7.962.720₫
|
24.931.200₫ | 32.893.920₫ | 05-05-2024 | |||||||||||||||||||||
97833 |
Hai Phong > Dubai
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
15 Ngày |
6.193.584₫
|
32.114.880₫ | 38.308.464₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||
97833 |
Hai Phong > Dubai
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
15 Ngày |
7.264.080₫
|
50.466.240₫ | 57.730.320₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||
97833 |
Hai Phong > Dubai
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 6 |
15 Ngày |
7.264.080₫
|
50.466.240₫ | 57.730.320₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||
97695 |
Ho Chi Minh > Boston
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
30 Ngày |
6.080.160₫
|
82.680.000₫ | 88.760.160₫ | 30-04-2024 |