Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
98156 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 7 |
15 Ngày |
7.382.820₫
|
54.734.700₫ | 62.117.520₫ | 19-05-2024 | |||||||||||||||||||||
98156 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 7 |
15 Ngày |
7.382.820₫
|
54.734.700₫ | 62.117.520₫ | 19-05-2024 | |||||||||||||||||||||
98260 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
20'GP | Thứ 7/ Chủ nhật |
45 Ngày |
7.127.960₫
|
90.626.920₫ | 97.754.880₫ | 14-05-2024 | |||||||||||||||||||||
98260 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'GP | Thứ 7/ Chủ nhật |
45 Ngày |
8.197.154₫
|
112.010.800₫ | 120.207.954₫ | 14-05-2024 | |||||||||||||||||||||
98260 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 7/ Chủ nhật |
45 Ngày |
8.197.154₫
|
112.010.800₫ | 120.207.954₫ | 14-05-2024 | |||||||||||||||||||||
98159 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 3 |
20 Ngày |
6.186.294₫
|
32.458.950₫ | 38.645.244₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||||
98159 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
40'GP | Thứ 3 |
20 Ngày |
7.382.820₫
|
50.916.000₫ | 58.298.820₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||||
98159 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
40'HQ | Thứ 3 |
20 Ngày |
7.382.820₫
|
50.916.000₫ | 58.298.820₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||||
98346 |
Shenzhen > Ho Chi Minh
|
20'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
7.433.444₫
|
6.618.820₫ | 14.052.264₫ | 25-05-2024 | |||||||||||||||||||||
98346 |
Shenzhen > Ho Chi Minh
|
40'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
9.750.031₫
|
8.909.950₫ | 18.659.981₫ | 25-05-2024 |