Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5102 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 2/ Chủ nhật |
20 Ngày |
4.630.730₫
|
19.197.750₫ | 23.828.480₫ | 15-11-2020 | ||||||||||||||||||
5102 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
40'GP | Thứ 2/ Chủ nhật |
20 Ngày |
6.026.930₫
|
31.414.500₫ | 37.441.430₫ | 15-11-2020 | ||||||||||||||||||
5102 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
40'HQ | Thứ 2/ Chủ nhật |
20 Ngày |
6.026.930₫
|
31.414.500₫ | 37.441.430₫ | 15-11-2020 | ||||||||||||||||||
5063 |
Ho Chi Minh > Melbourne
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3 |
22 Ngày |
4.747.080₫
|
32.578.000₫ | 37.325.080₫ | 23-11-2020 | ||||||||||||||||||
5063 |
Ho Chi Minh > Melbourne
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3 |
22 Ngày |
6.143.280₫
|
75.627.500₫ | 81.770.780₫ | 23-11-2020 | ||||||||||||||||||
5031 |
Ho Chi Minh > Yangon
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
7 Ngày |
4.747.080₫
|
12.565.800₫ | 17.312.880₫ | 15-11-2020 | ||||||||||||||||||
5031 |
Ho Chi Minh > Yangon
|
40'GP | Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
7 Ngày |
6.143.280₫
|
22.106.500₫ | 28.249.780₫ | 15-11-2020 | ||||||||||||||||||
5031 |
Ho Chi Minh > Yangon
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
7 Ngày |
6.143.280₫
|
22.106.500₫ | 28.249.780₫ | 15-11-2020 |