Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5028 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Chủ nhật |
2 Ngày |
6.096.740₫
|
6.050.200₫ | 12.146.940₫ | 10-11-2020 | ||||||||||||||||||
5027 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
3 Ngày |
4.700.540₫
|
3.025.100₫ | 7.725.640₫ | 10-11-2020 | ||||||||||||||||||
5027 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
3 Ngày |
6.096.740₫
|
5.584.800₫ | 11.681.540₫ | 10-11-2020 | ||||||||||||||||||
5027 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
3 Ngày |
6.096.740₫
|
5.584.800₫ | 11.681.540₫ | 10-11-2020 | ||||||||||||||||||
5026 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
20 Ngày |
4.688.905₫
|
47.703.500₫ | 52.392.405₫ | 10-11-2020 | ||||||||||||||||||
5026 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
20 Ngày |
6.085.105₫
|
95.407.000₫ | 101.492.105₫ | 10-11-2020 | ||||||||||||||||||
5026 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
20 Ngày |
6.085.105₫
|
95.407.000₫ | 101.492.105₫ | 10-11-2020 | ||||||||||||||||||
4927 |
Ho Chi Minh > Osaka
|
20'GP | Thứ 2 |
8 Ngày |
4.749.120₫
|
582.000₫ | 5.331.120₫ | 31-10-2020 |