Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4826 |
Shekou > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 6 |
3 Ngày |
1.862.400₫
|
23.280₫ | 1.885.680₫ | 31-10-2020 | |||||||||||||||||||||
4826 |
Shekou > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 5/ Thứ 6 |
3 Ngày |
2.793.600₫
|
1.164.000₫ | 3.957.600₫ | 31-10-2020 | |||||||||||||||||||||
4632 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
19 Ngày |
3.936.010₫
|
12.110.800₫ | 16.046.810₫ | 30-10-2020 | |||||||||||||||||||||
4631 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Pipavav
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 7 |
18 Ngày |
4.751.160₫
|
15.720.750₫ | 20.471.910₫ | 31-10-2020 | |||||||||||||||||||||
4631 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Pipavav
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 7 |
18 Ngày |
6.148.560₫
|
19.330.700₫ | 25.479.260₫ | 31-10-2020 | |||||||||||||||||||||
4577 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Manila North Harbour
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 5 |
3 Ngày |
3.936.010₫
|
1.280.950₫ | 5.216.960₫ | 31-10-2020 | |||||||||||||||||||||
4459 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Ningbo
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
2 Ngày |
1.956.360₫
|
1.863.200₫ | 3.819.560₫ | 30-10-2020 | |||||||||||||||||||||
4325 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Yantian
|
20'GP | Thứ 5 |
10 Ngày |
5.096.130₫
|
2.559.700₫ | 7.655.830₫ | 31-10-2020 |