Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4564 |
Haiphong (HPH)
> Brussels (BRU)
|
Thứ 2 |
19 Ngày
Chuyển tải |
93.080₫ /kg |
1.793.884₫
|
1.886.964₫ | 10-10-2020 | |||||||||||||||||||||
4268 |
Haiphong (HPH)
> Manchester (MAN)
|
Thứ 2 |
19 Ngày
Chuyển tải |
97.734₫ /kg |
1.793.884₫
|
1.891.618₫ | 10-10-2020 | |||||||||||||||||||||
4267 |
Haiphong (HPH)
> Amsterdam (AMS)
|
Thứ 2 |
19 Ngày
Chuyển tải |
93.080₫ /kg |
1.793.884₫
|
1.886.964₫ | 10-10-2020 | |||||||||||||||||||||
4224 |
Haiphong (HPH)
> Lille (LIL)
|
Thứ 2 |
19 Ngày
Chuyển tải |
100.061₫ /kg |
1.793.884₫
|
1.893.945₫ | 03-10-2020 | |||||||||||||||||||||
4196 |
Haiphong (HPH)
> Nice (NCE)
|
Thứ 2 |
19 Ngày
Chuyển tải |
100.061₫ /kg |
1.793.884₫
|
1.893.945₫ | 01-01-1970 | |||||||||||||||||||||
4172 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Lyon (LYS)
|
Chủ nhật |
16 Ngày
Chuyển tải |
100.061₫ /kg |
1.793.884₫
|
1.893.945₫ | 30-09-2020 | |||||||||||||||||||||
4164 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Lisbon (LIS)
|
Chủ nhật |
16 Ngày
Chuyển tải |
97.734₫ /kg |
1.793.884₫
|
1.891.618₫ | 30-09-2020 | |||||||||||||||||||||
4131 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Istanbul (IST)
|
Chủ nhật |
16 Ngày
Chuyển tải |
97.734₫ /kg |
1.793.884₫
|
1.891.618₫ | 30-09-2020 | |||||||||||||||||||||
4125 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Barcelona (BCN)
|
Chủ nhật |
16 Ngày
Chuyển tải |
97.734₫ /kg |
1.793.884₫
|
1.891.618₫ | 01-01-1970 | |||||||||||||||||||||
4121 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Madrid (MAD)
|
Chủ nhật |
16 Ngày
Chuyển tải |
97.734₫ /kg |
1.793.884₫
|
1.891.618₫ | 30-09-2020 |