Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3874 |
Ho Chi Minh (SGN)
> London (LHR)
|
Chủ nhật |
15 Ngày
Chuyển tải |
93.080₫ /kg |
1.793.884₫
|
1.886.964₫ | 19-09-2020 | |||||||||||||||||||||
3775 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Vienna (VIE)
|
Chủ nhật |
15 Ngày
Chuyển tải |
93.080₫ /kg |
1.793.884₫
|
1.886.964₫ | 12-09-2020 | |||||||||||||||||||||
3764 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Düsseldorf (DUS)
|
Chủ nhật |
15 Ngày
Chuyển tải |
93.080₫ /kg |
1.793.884₫
|
1.886.964₫ | 12-09-2020 | |||||||||||||||||||||
3737 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Hamburg (HAM)
|
Chủ nhật |
15 Ngày
Chuyển tải |
93.080₫ /kg |
1.793.884₫
|
1.886.964₫ | 12-09-2020 | |||||||||||||||||||||
3726 |
Haiphong (HPH)
> Milan (MXP)
|
Thứ 2 |
18 Ngày
Chuyển tải |
93.080₫ /kg |
1.793.884₫
|
1.886.964₫ | 12-09-2020 | |||||||||||||||||||||
3666 |
Haiphong (HPH)
> Gothenburg (GOT)
|
Thứ 2 |
18 Ngày
Chuyển tải |
93.080₫ /kg |
1.793.884₫
|
1.886.964₫ | 05-09-2020 | |||||||||||||||||||||
3664 |
Haiphong (HPH)
> Venice (VCE)
|
Thứ 2 |
18 Ngày
Chuyển tải |
93.080₫ /kg |
1.793.884₫
|
1.886.964₫ | 05-09-2020 | |||||||||||||||||||||
3643 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Munich (MUC)
|
Chủ nhật |
15 Ngày
Chuyển tải |
93.080₫ /kg |
1.793.884₫
|
1.886.964₫ | 05-09-2020 | |||||||||||||||||||||
3642 |
Haiphong (HPH)
> Frankfurt (FRA)
|
Thứ 2 |
18 Ngày
Chuyển tải |
93.080₫ /kg |
1.793.884₫
|
1.886.964₫ | 05-09-2020 | |||||||||||||||||||||
3634 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Amsterdam (AMS)
|
Chủ nhật |
15 Ngày
Chuyển tải |
93.080₫ /kg |
1.793.884₫
|
1.886.964₫ | 05-09-2020 |