Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4120 |
Haiphong (HPH)
> Graz (GRZ)
|
Thứ 2 |
19 Ngày
Chuyển tải |
97.734₫ /kg |
1.793.884₫
|
1.891.618₫ | 01-01-1970 | |||||||||||||||||||||
4113 |
Haiphong (HPH)
> Copenhagen (CPH)
|
Thứ 2 |
19 Ngày
Chuyển tải |
97.734₫ /kg |
1.793.884₫
|
1.891.618₫ | 30-09-2020 | |||||||||||||||||||||
4112 |
Haiphong (HPH)
> Gothenburg (GOT)
|
Thứ 2 |
19 Ngày
Chuyển tải |
97.734₫ /kg |
1.793.884₫
|
1.891.618₫ | 30-09-2020 | |||||||||||||||||||||
4095 |
Haiphong (HPH)
> Hanover (HAJ)
|
Thứ 2 |
19 Ngày
Chuyển tải |
97.734₫ /kg |
1.793.884₫
|
1.891.618₫ | 26-09-2020 | |||||||||||||||||||||
4089 |
Haiphong (HPH)
> Bremen (BRE)
|
Thứ 2 |
19 Ngày
Chuyển tải |
97.734₫ /kg |
1.793.884₫
|
1.891.618₫ | 26-09-2020 | |||||||||||||||||||||
4086 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Cologne / Bonn (CGN)
|
Chủ nhật |
16 Ngày
Chuyển tải |
97.734₫ /kg |
1.793.884₫
|
1.891.618₫ | 26-09-2020 | |||||||||||||||||||||
3979 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Venice (VCE)
|
Chủ nhật |
15 Ngày
Chuyển tải |
97.734₫ /kg |
1.793.884₫
|
1.891.618₫ | 19-09-2020 | |||||||||||||||||||||
3943 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Rome (FCO)
|
Chủ nhật |
15 Ngày
Chuyển tải |
97.734₫ /kg |
1.793.884₫
|
1.891.618₫ | 19-09-2020 | |||||||||||||||||||||
3940 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Manchester (MAN)
|
Chủ nhật |
15 Ngày
Chuyển tải |
97.734₫ /kg |
1.793.884₫
|
1.891.618₫ | 19-09-2020 | |||||||||||||||||||||
3906 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Düsseldorf (DUS)
|
Chủ nhật |
15 Ngày
Chuyển tải |
93.080₫ /kg |
1.793.884₫
|
1.886.964₫ | 19-09-2020 |