Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
52764 |
Ho Chi Minh > Genoa
|
Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
40 Ngày |
3.110.125₫ /cbm |
1.268.931₫
|
622.025₫
|
5.001.081₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||||||||
52746 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Melbourne
|
Thứ 4/ Chủ nhật |
30 Ngày |
3.234.530₫ /cbm |
1.343.574₫
|
547.382₫
|
5.125.486₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||||||||
52681 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Bangkok
|
Thứ 4/ Thứ 7 |
12 Ngày |
24.881₫ /cbm |
970.359₫
|
373.215₫
|
1.368.455₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||||||||
52289 |
Ha Noi > Limassol
|
Chủ nhật |
20 Ngày |
2.985.480₫ /cbm |
1.716.651₫
|
-
|
4.702.131₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||||||||
43886 |
Shenzhen > Hai Phong (Hai Phong Port)
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
2 Ngày |
355.050₫ /cbm |
-
|
1.893.600₫
|
2.248.650₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||
40099 |
Hong Kong > Hai Phong
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
2 Ngày |
353.100₫ /cbm |
1.318.240₫
|
1.647.800₫
|
3.319.140₫ | 31-12-2022 | ||||||||||||||||||||||||
27156 |
Hong Kong > Hai An
|
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 |
2 Ngày |
345.000₫ /cbm |
1.104.000₫
|
1.380.000₫
|
2.829.000₫ | 31-07-2022 | ||||||||||||||||||||||||
27155 |
Hong Kong > Hai An
|
Thứ 2/ Thứ 6/ Chủ nhật |
2 Ngày |
116.350₫ /cbm |
1.163.500₫
|
1.163.500₫
|
2.443.350₫ | 31-07-2022 | ||||||||||||||||||||||||
5085 |
Hong Kong > Hai An
|
Thứ 2/ Thứ 6/ Chủ nhật |
2 Ngày |
116.350₫ /cbm |
1.163.500₫
|
1.163.500₫
|
2.443.350₫ | 31-12-2020 |