TGI CO.,LTD

TGI CO.,LTD

Người liên hệ: Mr. Quế Hương Ngô

Chức vụ: Manager

Địa điểm: Ha Noi, Ha Noi, Vietnam

Ref Cảng đi / Cảng đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí cảng đi Phụ phí cảng đến Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
52764 Ho Chi Minh
> Genoa
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Genoa, Liguria, Italy
Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật 40 Ngày
3.110.125₫
/cbm
1.268.931₫
THC 174.167₫ / CBM
AMS 373.215₫ / Set
CFS 174.167₫ / CBM
Bill fee 373.215₫ / Set
Fuel surcharge 174.167₫ / CBM
622.025₫
DDC 248.810₫ / CBM
Handling charge 373.215₫ / Shipment
5.001.081₫ 30-11-2022
52746 Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Melbourne
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Melbourne, Victoria, Australia
Thứ 4/ Chủ nhật 30 Ngày
3.234.530₫
/cbm
1.343.574₫
THC 174.167₫ / CBM
AMS 373.215₫ / Set
CFS 174.167₫ / CBM
Bill fee 622.025₫ / Set
547.382₫
DDC 174.167₫ / CBM
Handling charge 373.215₫ / Shipment
5.125.486₫ 30-11-2022
52681 Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Bangkok
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
Thứ 4/ Thứ 7 12 Ngày
24.881₫
/cbm
970.359₫
THC 174.167₫ / CBM
AMS 373.215₫ / Set
CFS 174.167₫ / CBM
Bill fee 248.810₫ / Set
373.215₫
Handling charge 373.215₫ / Shipment
1.368.455₫ 30-11-2022
52289 Ha Noi
> Limassol
Ha Noi, Ha Noi, Vietnam
Limassol, Cyprus
Chủ nhật 20 Ngày
2.985.480₫
/cbm
1.716.651₫
THC 199.032₫ / CBM
AMS 621.975₫ / Set
CFS 149.274₫ / CBM
Bill fee 746.370₫ / Set
-
4.702.131₫ 30-11-2022
43886 Shenzhen
> Hai Phong (Hai Phong Port)
Shenzhen, Shenzhen, Guangdong, China
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
Thứ 5/ Chủ nhật 2 Ngày
355.050₫
/cbm
-
1.893.600₫
DDC 710.100₫ / CBM
Handling charge 355.050₫ / Shipment
Warehouse charge 118.350₫ / CBM
D/O 710.100₫ / Set
2.248.650₫ 30-09-2022
40099 Hong Kong
> Hai Phong
Hong Kong, Hong Kong
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Thứ 2/ Chủ nhật 2 Ngày
353.100₫
/cbm
1.318.240₫
THC 588.500₫ / CBM
CFS 141.240₫ / CBM
Bill fee 588.500₫ / Set
1.647.800₫
Handling charge 353.100₫ / Shipment
D/O 588.500₫ / Set
CFS 706.200₫ / CBM
3.319.140₫ 31-12-2022
27156 Hong Kong
> Hai An
Hong Kong, Hong Kong
Hai An, Hai Phong, Vietnam
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 2 Ngày
345.000₫
/cbm
1.104.000₫
THC 345.000₫ / CBM
CFS 115.000₫ / CBM
Bill fee 575.000₫ / Set
Fuel surcharge 69.000₫ / CBM
1.380.000₫
Handling charge 345.000₫ / Shipment
Warehouse charge 690.000₫ / CBM
D/O 345.000₫ / Set
2.829.000₫ 31-07-2022
27155 Hong Kong
> Hai An
Hong Kong, Hong Kong
Hai An, Hai Phong, Vietnam
Thứ 2/ Thứ 6/ Chủ nhật 2 Ngày
116.350₫
/cbm
1.163.500₫
THC 116.350₫ / CBM
CFS 349.050₫ / CBM
Bill fee 698.100₫ / Set
1.163.500₫
DDC 116.350₫ / CBM
Handling charge 349.050₫ / Shipment
Warehouse charge 116.350₫ / CBM
D/O 581.750₫ / Set
2.443.350₫ 31-07-2022
5085 Hong Kong
> Hai An
Hong Kong, Hong Kong
Hai An, Hai Phong, Vietnam
Thứ 2/ Thứ 6/ Chủ nhật 2 Ngày
116.350₫
/cbm
1.163.500₫
THC 116.350₫ / CBM
CFS 349.050₫ / CBM
Bill fee 698.100₫ / Set
1.163.500₫
DDC 116.350₫ / CBM
Handling charge 349.050₫ / Shipment
Warehouse charge 116.350₫ / CBM
D/O 581.750₫ / Set
2.443.350₫ 31-12-2020
  • Hiển thị