TGI CO.,LTD

TGI CO.,LTD

Người liên hệ: Mr. Quế Hương Ngô

Chức vụ: Manager

Địa điểm: Ha Noi, Ha Noi, Vietnam

2.3
Ref Cảng đi / Cảng đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí cảng đi Phụ phí cảng đến Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
89515 Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Vladivostock
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Vladivostock, Primorskij, Russia
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật 15 Ngày
610.750₫
/cbm
1.368.080₫
THC 171.010₫ / CBM
AMS 366.450₫ / Set
CFS 171.010₫ / CBM
Bill fee 488.600₫ / Set
Fuel surcharge 171.010₫ / CBM
-
1.978.830₫ 31-12-2023
89307 Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Tilbury
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Tilbury, Essex, England, United Kingdom
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật 30 Ngày
1.944.000₫
/cbm
996.300₫
THC 170.100₫ / CBM
AMS 170.100₫ / Set
CFS 170.100₫ / CBM
Bill fee 486.000₫ / Set
-
2.940.300₫ 31-12-2023
78869 Hong Kong
> Hai Phong
Hong Kong, Hong Kong
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Thứ 2/ Thứ 6 2 Ngày
0₫
/cbm
Cước vận chuyển đã được bao gồm
1.143.600₫
THC 357.375₫ / CBM
CFS 119.125₫ / CBM
Bill fee 595.625₫ / Set
Fuel surcharge 71.475₫ / CBM
953.000₫
Handling charge 357.375₫ / Shipment
Warehouse charge 595.625₫ / CBM
2.096.600₫ 31-08-2023
74074 Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Jakarta
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Jakarta, Jakarta Raya, Indonesia
Hàng ngày 7 Ngày
590.500₫
/cbm
1.440.820₫
THC 165.340₫ / CBM
AMS 236.200₫ / Set
CFS 165.340₫ / CBM
Bill fee 708.600₫ / Set
Fuel surcharge 165.340₫ / CBM
-
2.031.320₫ 30-06-2023
62352 Nghi Son
> Freemantle
Nghi Son, Thanh Hoa, Vietnam
Freemantle, New South Wales, Australia
Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật 25 Ngày
237.700₫
/cbm
855.720₫
THC 166.390₫ / CBM
AMS 356.550₫ / Set
CFS 166.390₫ / CBM
Fuel surcharge 166.390₫ / CBM
-
1.093.420₫ 28-02-2023
60787 Ha Noi
> Los Angeles
Ha Noi, Ha Noi, Vietnam
Los Angeles, Los Angeles, California, United States
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật 22 Ngày
236.400₫
/cbm
1.087.440₫
THC 165.480₫ / CBM
AMS 165.480₫ / Set
CFS 165.480₫ / CBM
Bill fee 591.000₫ / Set
-
1.323.840₫ 31-01-2023
59561 Ha Noi
> Freemantle
Ha Noi, Ha Noi, Vietnam
Freemantle, New South Wales, Australia
Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật 30 Ngày
1.184.000₫
/cbm
1.207.680₫
THC 165.760₫ / CBM
AMS 355.200₫ / Set
CFS 165.760₫ / CBM
Bill fee 355.200₫ / Set
Fuel surcharge 165.760₫ / CBM
-
2.391.680₫ 31-12-2022
59424 Ningbo
> Ho Chi Minh
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hàng ngày 7 Ngày
355.200₫
/cbm
-
1.420.800₫
Handling charge 355.200₫ / Shipment
D/O 592.000₫ / Set
CFS 118.400₫ / CBM
THC 355.200₫ / CBM
1.776.000₫ 31-12-2022
54839 Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Los Angeles
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Los Angeles, Los Angeles, California, United States
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật 22 Ngày
24.871₫
/cbm
1.594.231₫
THC 174.097₫ / CBM
AMS 373.065₫ / Set
CFS 174.097₫ / CBM
Bill fee 174.097₫ / Set
DDC 698.875₫ / CBM
-
1.619.102₫ 30-11-2022
54181 Manila
> Jakarta
Manila, Metro Manila, Philippines
Jakarta, Jakarta Raya, Indonesia
Thứ 2 6 Ngày
0₫
/cbm
Cước vận chuyển đã được bao gồm
99.484₫
THC 24.871₫ / CBM
AMS 24.871₫ / Set
CFS 24.871₫ / CBM
Bill fee 24.871₫ / Set
-
99.484₫ 30-11-2022
  • Hiển thị