Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
89515 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Vladivostock
|
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
15 Ngày |
610.750₫ /cbm |
1.368.080₫
|
-
|
1.978.830₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||||||
89307 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Tilbury
|
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
30 Ngày |
1.944.000₫ /cbm |
996.300₫
|
-
|
2.940.300₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||||||
78869 |
Hong Kong > Hai Phong
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
2 Ngày |
0₫ /cbm
|
1.143.600₫
|
953.000₫
|
2.096.600₫ | 31-08-2023 | ||||||||||||||||||||||
74074 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jakarta
|
Hàng ngày |
7 Ngày |
590.500₫ /cbm |
1.440.820₫
|
-
|
2.031.320₫ | 30-06-2023 | ||||||||||||||||||||||
62352 |
Nghi Son > Freemantle
|
Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
25 Ngày |
237.700₫ /cbm |
855.720₫
|
-
|
1.093.420₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||||||
60787 |
Ha Noi > Los Angeles
|
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
22 Ngày |
236.400₫ /cbm |
1.087.440₫
|
-
|
1.323.840₫ | 31-01-2023 | ||||||||||||||||||||||
59561 |
Ha Noi > Freemantle
|
Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
30 Ngày |
1.184.000₫ /cbm |
1.207.680₫
|
-
|
2.391.680₫ | 31-12-2022 | ||||||||||||||||||||||
59424 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
Hàng ngày |
7 Ngày |
355.200₫ /cbm |
-
|
1.420.800₫
|
1.776.000₫ | 31-12-2022 | ||||||||||||||||||||||
54839 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Los Angeles
|
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
22 Ngày |
24.871₫ /cbm |
1.594.231₫
|
-
|
1.619.102₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||||||
54181 |
Manila > Jakarta
|
Thứ 2 |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
99.484₫
|
-
|
99.484₫ | 30-11-2022 |