Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
80392 |
Xiamen (XMN)
> Ho Chi Minh (SGN)
|
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
1 Ngày
Đi thẳng |
46.976₫ /kg |
722.700₫
|
769.676₫ | 31-08-2023 | ||||||||||||
78581 |
Shanghai (PVG)
> Ho Chi Minh (SGN)
|
Thứ 7 |
1 Ngày
Đi thẳng |
47.650₫ /kg |
714.750₫
|
762.400₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||
74174 |
Xiamen (XMN)
> Ho Chi Minh (SGN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
37.784₫ /kg |
708.450₫
|
746.234₫ | 28-05-2023 | ||||||||||||
74172 |
Guangzhou (CAN)
> Ho Chi Minh (SGN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
78.638₫ /kg |
708.450₫
|
787.088₫ | 28-05-2023 | ||||||||||||
73737 |
Guangzhou (CAN)
> Ho Chi Minh (SGN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
47.250₫ /kg |
1.417.500₫
|
1.464.750₫ | 27-05-2023 |