Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
98245 |
Singapore (SIN)
> Hanoi (HAN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
124.739₫ /kg |
1.145.565₫
|
1.270.304₫ | 18-05-2024 | ||||||||||||||||||||||||
98243 |
Singapore (SIN)
> Ho Chi Minh (SGN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
73.825₫ /kg |
1.145.565₫
|
1.219.390₫ | 11-05-2024 | ||||||||||||||||||||||||
92399 |
Hong Kong (HKG)
> Hanoi (HAN)
|
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
1 Ngày
Đi thẳng |
85.820₫ /kg |
1.348.600₫
|
1.434.420₫ | 14-01-2024 | ||||||||||||||||||||||||
92398 |
Hong Kong (HKG)
> Ho Chi Minh (SGN)
|
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
1 Ngày
Đi thẳng |
73.560₫ /kg |
1.348.600₫
|
1.422.160₫ | 14-01-2024 | ||||||||||||||||||||||||
89436 |
Ahmedabad (AMD)
> Hanoi (HAN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
73.260₫ /kg |
732.600₫
|
805.860₫ | 30-11-2023 | ||||||||||||||||||||||||
88807 |
Nanning (NNG)
> Hanoi (HAN)
|
Thứ 4/ Chủ nhật |
1 Ngày
Đi thẳng |
98.160₫ /kg |
736.200₫
|
834.360₫ | 18-11-2023 | ||||||||||||||||||||||||
88804 |
Nanning (NNG)
> Ho Chi Minh (SGN)
|
Thứ 4/ Chủ nhật |
1 Ngày
Đi thẳng |
98.160₫ /kg |
736.200₫
|
834.360₫ | 18-11-2023 | ||||||||||||||||||||||||
83189 |
Incheon
> Ho Chi Minh (SGN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
159.690₫ /kg |
1.487.745₫
|
1.647.435₫ | 01-10-2023 | ||||||||||||||||||||||||
82944 |
Nanning (NNG)
> Ho Chi Minh (SGN)
|
Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
1 Ngày
Đi thẳng |
49.100₫ /kg |
736.500₫
|
785.600₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||||||||
80852 |
Incheon
> Hanoi (HAN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
41.361₫ /kg |
1.216.914₫
|
1.258.275₫ | 09-09-2023 |