Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
98180 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3 |
8 Ngày |
6.491.790₫
|
11.456.100₫ | 17.947.890₫ | 11-05-2024 | |||||||||||||||||||||
98177 |
Ho Chi Minh > Xingang
|
20'GP | Thứ 3 |
8 Ngày |
5.600.760₫
|
10.055.910₫ | 15.656.670₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||||
98174 |
Hai Phong > Chennai
|
20'GP | Thứ 4 |
20 Ngày |
7.128.240₫
|
15.274.800₫ | 22.403.040₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||||
98172 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 7 |
8 Ngày |
9.546.750₫
|
11.456.100₫ | 21.002.850₫ | 11-05-2024 | |||||||||||||||||||||
98054 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
40'RF | Thứ 3 |
7 Ngày |
10.055.910₫
|
23.421.360₫ | 33.477.270₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||||||||
97935 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
20'RF | Thứ 3 |
8 Ngày |
8.146.560₫
|
10.183.200₫ | 18.329.760₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||
97876 |
Ho Chi Minh > New York
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
28 Ngày |
6.624.020₫
|
76.431.000₫ | 83.055.020₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||
97460 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Los Angeles
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
25 Ngày |
6.680.650₫
|
67.562.800₫ | 74.243.450₫ | 20-04-2024 | |||||||||||||||||||||
97460 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Los Angeles
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
25 Ngày |
8.193.250₫
|
81.932.500₫ | 90.125.750₫ | 20-04-2024 | |||||||||||||||||||||
97453 |
Huangbu(Guangzhou) > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5 |
5 Ngày |
8.193.250₫
|
8.319.300₫ | 16.512.550₫ | 20-04-2024 |