Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20148 |
Jakarta > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 6 |
5 Ngày |
4.798.500₫
|
9.140.000₫ | 13.938.500₫ | 25-01-2022 | ||||||||||||||||||
20148 |
Jakarta > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 6 |
5 Ngày |
6.283.750₫
|
18.737.000₫ | 25.020.750₫ | 25-01-2022 | ||||||||||||||||||
20148 |
Jakarta > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 6 |
5 Ngày |
6.283.750₫
|
18.737.000₫ | 25.020.750₫ | 25-01-2022 | ||||||||||||||||||
20147 |
Jakarta > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 5 |
15 Ngày |
4.798.500₫
|
15.538.000₫ | 20.336.500₫ | 25-01-2022 | ||||||||||||||||||
20147 |
Jakarta > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 5 |
15 Ngày |
6.283.750₫
|
27.877.000₫ | 34.160.750₫ | 25-01-2022 | ||||||||||||||||||
20147 |
Jakarta > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 5 |
15 Ngày |
6.283.750₫
|
27.877.000₫ | 34.160.750₫ | 25-01-2022 | ||||||||||||||||||
20146 |
Jakarta > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
15 Ngày |
4.798.500₫
|
15.538.000₫ | 20.336.500₫ | 20-01-2022 | ||||||||||||||||||
20146 |
Jakarta > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
15 Ngày |
6.283.750₫
|
27.877.000₫ | 34.160.750₫ | 20-01-2022 | ||||||||||||||||||
20146 |
Jakarta > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
15 Ngày |
6.283.750₫
|
27.877.000₫ | 34.160.750₫ | 20-01-2022 | ||||||||||||||||||
20123 |
Ho Chi Minh > Busan
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4 |
7 Ngày |
4.686.300₫
|
24.917.400₫ | 29.603.700₫ | 31-01-2022 |