Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
54589 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Atlanta (ATL)
|
Thứ 4/ Thứ 5 |
3 Ngày
Đi thẳng |
145.744₫ /kg |
751.602₫
|
897.346₫ | 19-11-2022 | |||||||||||||||||||||
54588 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Dallas / Fort Worth (DFW)
|
Thứ 4/ Thứ 5 |
3 Ngày
Đi thẳng |
145.744₫ /kg |
751.602₫
|
897.346₫ | 19-11-2022 | |||||||||||||||||||||
54586 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Dallas / Fort Worth (DFW)
|
Thứ 4/ Thứ 5 |
3 Ngày
Đi thẳng |
198.968₫ /kg |
751.602₫
|
950.570₫ | 19-11-2022 | |||||||||||||||||||||
54585 |
Ho Chi Minh (SGN)
> New York City (JFK)
|
Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
3 Ngày
Đi thẳng |
124.355₫ /kg |
751.602₫
|
875.957₫ | 19-11-2022 | |||||||||||||||||||||
54584 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Chicago (ORD)
|
Thứ 3/ Thứ 5 |
3 Ngày
Đi thẳng |
149.226₫ /kg |
751.602₫
|
900.828₫ | 19-11-2022 | |||||||||||||||||||||
54582 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Los Angeles (LAX)
|
Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
1 Ngày
Đi thẳng |
99.484₫ /kg |
751.602₫
|
851.086₫ | 19-11-2022 | |||||||||||||||||||||
14996 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Los Angeles (LAX)
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Đi thẳng |
297.375₫ /kg |
0₫
|
297.375₫ | 14-10-2021 | |||||||||||||||||||||
14987 |
Hanoi (HAN)
> Los Angeles (LAX)
|
Hàng ngày |
8 Ngày
Đi thẳng |
366.000₫ /kg |
0₫
|
366.000₫ | 14-10-2021 | |||||||||||||||||||||
14755 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Los Angeles (LAX)
|
Hàng ngày |
10 Ngày
Chuyển tải |
800.100₫ /kg |
0₫
|
800.100₫ | 14-10-2021 |