Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
89736 |
Ho Chi Minh > Moscow
|
40'GP | Hàng ngày |
40 Ngày |
0₫
|
149.511.960₫ | 149.511.960₫ | 31-12-2023 | ||||
89736 |
Ho Chi Minh > Moscow
|
40'HQ | Hàng ngày |
40 Ngày |
0₫
|
149.511.960₫ | 149.511.960₫ | 31-12-2023 | ||||
89735 |
Ho Chi Minh > Minsk
|
20'GP | Hàng ngày |
48 Ngày |
0₫
|
125.288.640₫ | 125.288.640₫ | 31-12-2023 | ||||
89735 |
Ho Chi Minh > Minsk
|
40'GP | Hàng ngày |
48 Ngày |
0₫
|
165.803.040₫ | 165.803.040₫ | 31-12-2023 | ||||
89735 |
Ho Chi Minh > Minsk
|
40'HQ | Hàng ngày |
48 Ngày |
0₫
|
165.803.040₫ | 165.803.040₫ | 31-12-2023 | ||||
89733 |
Ho Chi Minh > Vladivostock
|
20'GP | Hàng ngày |
11 Ngày |
0₫
|
72.786.500₫ | 72.786.500₫ | 31-12-2023 | ||||
89733 |
Ho Chi Minh > Vladivostock
|
40'GP | Hàng ngày |
11 Ngày |
0₫
|
69.391.425₫ | 69.391.425₫ | 31-12-2023 | ||||
89733 |
Ho Chi Minh > Vladivostock
|
40'HQ | Hàng ngày |
11 Ngày |
0₫
|
69.391.425₫ | 69.391.425₫ | 31-12-2023 | ||||
86888 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Melzo
|
20'GP | Hàng ngày |
40 Ngày |
0₫
|
173.721.460₫ | 173.721.460₫ | 30-11-2023 | ||||
86888 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Melzo
|
40'GP | Hàng ngày |
40 Ngày |
0₫
|
191.039.640₫ | 191.039.640₫ | 30-11-2023 |