Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
86888 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Melzo
|
40'HQ | Hàng ngày |
40 Ngày |
0₫
|
191.039.640₫ | 191.039.640₫ | 30-11-2023 | ||||
86887 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
20'GP | Hàng ngày |
48 Ngày |
0₫
|
187.889.760₫ | 187.889.760₫ | 30-11-2023 | ||||
86887 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
40'GP | Hàng ngày |
48 Ngày |
0₫
|
205.799.400₫ | 205.799.400₫ | 30-11-2023 | ||||
86887 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
40'HQ | Hàng ngày |
48 Ngày |
0₫
|
205.799.400₫ | 205.799.400₫ | 30-11-2023 | ||||
86886 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
20'GP | Hàng ngày |
48 Ngày |
0₫
|
169.309.440₫ | 169.309.440₫ | 30-11-2023 | ||||
86886 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
40'GP | Hàng ngày |
48 Ngày |
0₫
|
188.808.840₫ | 188.808.840₫ | 30-11-2023 | ||||
86886 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
40'HQ | Hàng ngày |
48 Ngày |
0₫
|
188.808.840₫ | 188.808.840₫ | 30-11-2023 | ||||
86885 |
Ho Chi Minh > Saint Petersburg
|
20'GP | Hàng ngày |
40 Ngày |
0₫
|
109.842.480₫ | 109.842.480₫ | 30-11-2023 | ||||
86885 |
Ho Chi Minh > Saint Petersburg
|
40'GP | Hàng ngày |
40 Ngày |
0₫
|
133.365.960₫ | 133.365.960₫ | 30-11-2023 | ||||
86885 |
Ho Chi Minh > Saint Petersburg
|
40'HQ | Hàng ngày |
40 Ngày |
0₫
|
133.365.960₫ | 133.365.960₫ | 30-11-2023 |