Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
63366 |
Ho Chi Minh > Baltimore
|
20'GP | Thứ 5 |
30 Ngày |
4.307.400₫
|
42.858.630₫ | 47.166.030₫ | 14-03-2023 | |||||||||||||||
63366 |
Ho Chi Minh > Baltimore
|
40'HQ | Thứ 5 |
30 Ngày |
5.623.550₫
|
60.901.850₫ | 66.525.400₫ | 14-03-2023 | |||||||||||||||
63357 |
Hai Phong > Houston
|
20'GP | Thứ 4 |
35 Ngày |
4.307.400₫
|
46.184.900₫ | 50.492.300₫ | 14-03-2023 | |||||||||||||||
63357 |
Hai Phong > Houston
|
40'HQ | Thứ 4 |
35 Ngày |
5.623.550₫
|
65.089.600₫ | 70.713.150₫ | 14-03-2023 | |||||||||||||||
63356 |
Ho Chi Minh > Houston
|
20'GP | Thứ 4 |
35 Ngày |
4.307.400₫
|
46.424.200₫ | 50.731.600₫ | 14-03-2023 | |||||||||||||||
63356 |
Ho Chi Minh > Houston
|
40'HQ | Thứ 4 |
35 Ngày |
5.623.550₫
|
65.568.200₫ | 71.191.750₫ | 14-03-2023 | |||||||||||||||
62308 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Chicago
|
20'GP | Thứ 6 |
35 Ngày |
4.278.600₫
|
70.121.500₫ | 74.400.100₫ | 14-02-2023 | |||||||||||||||
62308 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Chicago
|
40'HQ | Thứ 6 |
35 Ngày |
5.585.950₫
|
86.760.500₫ | 92.346.450₫ | 14-02-2023 | |||||||||||||||
62306 |
Hai Phong > Los Angeles
|
20'GP | Thứ 5 |
25 Ngày |
4.278.600₫
|
26.147.000₫ | 30.425.600₫ | 14-02-2023 | |||||||||||||||
62306 |
Hai Phong > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 5 |
25 Ngày |
5.585.950₫
|
32.089.500₫ | 37.675.450₫ | 14-02-2023 |