Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26158 |
Busan > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 7 |
10 Ngày |
12.420.000₫
|
40.250.000₫ | 52.670.000₫ | 15-04-2022 | |||||||||||||||||||||
25930 |
Incheon > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 7 |
10 Ngày |
8.050.000₫
|
25.300.000₫ | 33.350.000₫ | 15-04-2022 | |||||||||||||||||||||
25930 |
Incheon > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 7 |
10 Ngày |
12.420.000₫
|
39.100.000₫ | 51.520.000₫ | 15-04-2022 | |||||||||||||||||||||
25926 |
Ho Chi Minh > Nhava Sheva
|
20'GP | Thứ 7 |
15 Ngày |
5.060.000₫
|
56.350.000₫ | 61.410.000₫ | 30-04-2022 | |||||||||||||||||||||
25926 |
Ho Chi Minh > Nhava Sheva
|
40'HQ | Thứ 7 |
15 Ngày |
6.440.000₫
|
106.950.000₫ | 113.390.000₫ | 30-04-2022 | |||||||||||||||||||||
25925 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
20'GP | Thứ 7 |
15 Ngày |
5.060.000₫
|
50.600.000₫ | 55.660.000₫ | 30-04-2022 | |||||||||||||||||||||
25925 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
40'HQ | Thứ 7 |
15 Ngày |
6.440.000₫
|
100.050.000₫ | 106.490.000₫ | 30-04-2022 | |||||||||||||||||||||
25924 |
Ho Chi Minh > Kolkata
|
20'GP | Thứ 7 |
14 Ngày |
5.060.000₫
|
63.250.000₫ | 68.310.000₫ | 30-04-2022 | |||||||||||||||||||||
25922 |
Ho Chi Minh > Karachi
|
20'GP | Thứ 7 |
15 Ngày |
5.060.000₫
|
78.890.000₫ | 83.950.000₫ | 30-04-2022 | |||||||||||||||||||||
25922 |
Ho Chi Minh > Karachi
|
40'HQ | Thứ 7 |
15 Ngày |
6.440.000₫
|
149.270.000₫ | 155.710.000₫ | 30-04-2022 |