MG LOGISTICS JSC

MG LOGISTICS JSC

Người liên hệ: Mr. La Vi

Chức vụ: Sales

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Ref Cảng đi / Cảng đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí cảng đi Phụ phí cảng đến Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
74009 Busan
> Ho Chi Minh
Busan, Busan, South Korea
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hàng ngày 7 Ngày
236.600₫
/cbm
1.372.280₫
THC 118.300₫
CFS 141.960₫
WFG 47.320₫
DGR 118.300₫
DOC 946.400₫ / Set
1.324.960₫
THC 141.960₫
CFS 378.560₫
D/O 709.800₫ / Set
CIC 94.640₫
2.933.840₫ 15-06-2023
74529 Singapore
> Ho Chi Minh
Singapore, Singapore
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 2 3 Ngày
473.000₫
/cbm
-
1.442.650₫
THC 141.900₫
CFS 378.400₫
CIC 94.600₫
D/O 591.250₫ / Set
HANDLING FEE 236.500₫ / Shipment
1.915.650₫ 30-06-2023
72811 Ningbo
> Ho Chi Minh
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hàng ngày 6 Ngày
0₫
/cbm
Cước vận chuyển đã được bao gồm
1.441.430₫
DOC 425.340₫ / Set
EBS, CIC 283.560₫ / CBM
CFS 189.040₫ / CBM
LSS 118.150₫ / CBM
VGM CHARGE 425.340₫ / Set
1.063.350₫
THC 141.780₫ / CBM
CFS 330.820₫ / CBM
D/O 590.750₫ / Set
2.504.780₫ 31-05-2023
70187 Los Angeles
> Ho Chi Minh
Los Angeles, Los Angeles, California, United States
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hàng ngày 28 Ngày
1.771.500₫
/cbm
1.582.540₫
CHASSIS USAGE 188.960₫
IMO2020/EFF 94.480₫
BILL FEE 236.200₫ / Set
VGM FEE 236.200₫ / Shipment
AES FILING 826.700₫ / Set
1.369.960₫
THC 188.960₫ / CBM
CFS 377.920₫ / CBM
CIC 94.480₫ / CBM
HANDLING FEE 708.600₫ / Shipment
4.724.000₫ 30-04-2023
68119 Ho Chi Minh
> Shanghai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Chủ nhật 6 Ngày
0₫
/cbm
Cước vận chuyển đã được bao gồm
543.720₫
THC 118.200₫ / CBM
CFS 189.120₫ / CBM
Bill fee 236.400₫ / Set
-
543.720₫ 30-04-2023
67315 Ho Chi Minh
> Busan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Busan, Busan, South Korea
Hàng ngày 8 Ngày
0₫
/cbm
Cước vận chuyển đã được bao gồm
1.752.320₫
THC 165.760₫ / CBM
CFS 213.120₫ / CBM
Bill fee 592.000₫ / Set
LSS 71.040₫ / CBM
RR 473.600₫ / CBM
FUMI (IF ANY) 236.800₫ / Set
-
1.752.320₫ 14-04-2023
65134 Shanghai
> Ho Chi Minh
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hàng ngày 6 Ngày
0₫
/cbm
Cước vận chuyển đã được bao gồm
2.435.760₫
CFS 286.560₫
Bill fee 597.000₫ / Set
Custom 597.000₫ / Set
HANDLING FEE 597.000₫ / Set
VGM 358.200₫ / Shipment
1.074.600₫
THC 119.400₫
CFS 358.200₫
D/O 597.000₫ / Set
3.510.360₫ 31-03-2023
65347 Ho Chi Minh
> Rotterdam
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Rotterdam, Zuid-Holland, Netherlands
Thứ 4 30 Ngày
0₫
/cbm
Cước vận chuyển đã được bao gồm
1.168.160₫
THC 143.040₫ / CBM
AMS 119.200₫ / Set
CFS 190.720₫ / CBM
Bill fee 596.000₫ / Set
Fuel surcharge 119.200₫ / CBM
-
1.168.160₫ 31-03-2023
63971 Ho Chi Minh
> Nhava Sheva
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Nhava Sheva, Maharashtra, India
Hàng ngày 14 Ngày
48.000₫
/cbm
888.000₫
THC 144.000₫ / CBM
CFS 192.000₫ / CBM
EBS 120.000₫ / CBM
LSS 192.000₫ / CBM
FUMI (IF ANY) 240.000₫ / Set
-
936.000₫ 14-03-2023
62413 Shanghai
> Ho Chi Minh
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hàng ngày 6 Ngày
0₫
/cbm
Cước vận chuyển đã được bao gồm
2.423.520₫
CFS 285.120₫
Bill fee 594.000₫ / Set
Custom 594.000₫ / Set
Handling fee 594.000₫ / Set
VGM 356.400₫ / Shipment
1.069.200₫
THC 118.800₫
CFS 356.400₫
D/O 594.000₫ / Set
3.492.720₫ 28-02-2023
  • Hiển thị