Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
74009 |
Busan > Ho Chi Minh
|
Hàng ngày |
7 Ngày |
236.600₫ /cbm |
1.372.280₫
|
1.324.960₫
|
2.933.840₫ | 15-06-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||
74529 |
Singapore > Ho Chi Minh
|
Thứ 2 |
3 Ngày |
473.000₫ /cbm |
-
|
1.442.650₫
|
1.915.650₫ | 30-06-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||
72811 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
Hàng ngày |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
1.441.430₫
|
1.063.350₫
|
2.504.780₫ | 31-05-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||
70187 |
Los Angeles > Ho Chi Minh
|
Hàng ngày |
28 Ngày |
1.771.500₫ /cbm |
1.582.540₫
|
1.369.960₫
|
4.724.000₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||
68119 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
Chủ nhật |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
543.720₫
|
-
|
543.720₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||
67315 |
Ho Chi Minh > Busan
|
Hàng ngày |
8 Ngày |
0₫ /cbm
|
1.752.320₫
|
-
|
1.752.320₫ | 14-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||
65134 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
Hàng ngày |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
2.435.760₫
|
1.074.600₫
|
3.510.360₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||
65347 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
Thứ 4 |
30 Ngày |
0₫ /cbm
|
1.168.160₫
|
-
|
1.168.160₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||
63971 |
Ho Chi Minh > Nhava Sheva
|
Hàng ngày |
14 Ngày |
48.000₫ /cbm |
888.000₫
|
-
|
936.000₫ | 14-03-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||
62413 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
Hàng ngày |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
2.423.520₫
|
1.069.200₫
|
3.492.720₫ | 28-02-2023 |