Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
89944 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
Hàng ngày |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
1.416.940₫
|
610.750₫
|
2.027.690₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||
85416 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
Hàng ngày |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
2.405.410₫
|
613.625₫
|
3.019.035₫ | 31-10-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||
85634 |
Singapore > Ho Chi Minh
|
Hàng ngày |
3 Ngày |
0₫ /cbm
|
3.439.800₫
|
1.228.500₫
|
4.668.300₫ | 31-10-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||
84198 |
Singapore > Ho Chi Minh
|
Hàng ngày |
3 Ngày |
245.800₫ /cbm |
-
|
1.229.000₫
|
1.474.800₫ | 31-10-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||
83262 |
Busan > Ho Chi Minh
|
Hàng ngày |
7 Ngày |
245.500₫ /cbm |
-
|
1.227.500₫
|
1.473.000₫ | 31-10-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||
82346 |
Nhava Sheva > Ho Chi Minh
|
Hàng ngày |
16 Ngày |
242.700₫ /cbm |
-
|
1.189.230₫
|
1.431.930₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||
80674 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
Hàng ngày |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
2.370.620₫
|
991.790₫
|
3.362.410₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||
82347 |
Busan > Ho Chi Minh
|
Hàng ngày |
7 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
1.189.230₫
|
1.189.230₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||
74741 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
Hàng ngày |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
1.655.850₫
|
1.064.475₫
|
2.720.325₫ | 30-06-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||
74133 |
Nhava Sheva > Ho Chi Minh
|
Hàng ngày |
17 Ngày |
118.075₫ /cbm |
-
|
1.133.520₫
|
1.251.595₫ | 15-06-2023 |