Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40973 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jebel Ali
|
40'GP | Hàng ngày |
13 Ngày |
6.210.000₫
|
83.950.000₫ | 90.160.000₫ | 14-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||
39779 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Hong Kong
|
20'RF | Hàng ngày |
10 Ngày |
7.590.000₫
|
18.400.000₫ | 25.990.000₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||||||||
38869 |
Ho Chi Minh > Genoa
|
20'GP | Hàng ngày |
40 Ngày |
5.520.000₫
|
154.100.000₫ | 159.620.000₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||||||||
38498 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
40'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
6.210.000₫
|
23.000.000₫ | 29.210.000₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||||||||
38208 |
Hai Phong > Incheon
|
40'HQ | Hàng ngày |
6 Ngày |
6.345.000₫
|
30.550.000₫ | 36.895.000₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||||||||
37585 |
Ho Chi Minh > Klang
|
40'RF | Hàng ngày |
2 Ngày |
8.010.400₫
|
35.340.000₫ | 43.350.400₫ | 15-08-2022 | ||||||||||||||||||||||||
37595 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
40'HQ | Hàng ngày |
8 Ngày |
6.361.200₫
|
23.560.000₫ | 29.921.200₫ | 15-08-2022 | ||||||||||||||||||||||||
26952 |
Ho Chi Minh > Seattle
|
40'GP | Chủ nhật |
0 Ngày |
9.200.000₫
|
227.700.000₫ | 236.900.000₫ | 30-04-2022 | ||||||||||||||||||||||||
25707 |
Ho Chi Minh > Novorossiysk
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
0 Ngày |
3.910.000₫
|
207.000.000₫ | 210.910.000₫ | 15-04-2022 |