Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
52402 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Piraeus
|
20'RF | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
25 Ngày |
6.220.250₫
|
86.511.237₫ | 92.731.487₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
52385 |
Ho Chi Minh > Kathmandu(inactive)
|
20'GP | Thứ 2 |
27 Ngày |
4.478.580₫
|
26.747.075₫ | 31.225.655₫ | 07-11-2022 | |||||||||||||||||||||
52097 |
Hai Phong > New York
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6/ Thứ 7 |
28 Ngày |
6.831.000₫
|
95.137.200₫ | 101.968.200₫ | 14-11-2022 | |||||||||||||||||||||
52079 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
40'GP | Hàng ngày |
10 Ngày |
6.831.000₫
|
21.114.000₫ | 27.945.000₫ | 14-11-2022 | |||||||||||||||||||||
51846 |
Ho Chi Minh > Melbourne
|
40'GP | Thứ 2 |
39 Ngày |
5.961.600₫
|
81.972.000₫ | 87.933.600₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
51390 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Port Klang
|
40'RF | Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
6 Ngày |
7.327.800₫
|
22.057.920₫ | 29.385.720₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
51121 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 6 |
30 Ngày |
5.340.600₫
|
43.097.400₫ | 48.438.000₫ | 18-11-2022 | |||||||||||||||||||||
50804 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
20'GP | Hàng ngày |
13 Ngày |
8.942.400₫
|
14.904.000₫ | 23.846.400₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
50449 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rijeka
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
37 Ngày |
6.732.000₫
|
57.528.000₫ | 64.260.000₫ | 02-11-2022 | |||||||||||||||||||||
50428 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
20'GP | Thứ 2/ Chủ nhật |
21 Ngày |
4.406.400₫
|
46.389.600₫ | 50.796.000₫ | 14-11-2022 |