Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
55466 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Bandar Abbas
|
40'GP | Hàng ngày |
20 Ngày |
5.593.050₫
|
75.071.160₫ | 80.664.210₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
55342 |
Ba Ria-Vung Tau (Petec Cai Mep Oil Terminal) > Rotterdam
|
40'RF | Thứ 2 |
31 Ngày |
7.557.440₫
|
40.322.920₫ | 47.880.360₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
55049 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
40'RF | Thứ 2/ Chủ nhật |
37 Ngày |
7.560.784₫
|
62.177.500₫ | 69.738.284₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
54573 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 5 |
46 Ngày |
6.839.525₫
|
26.736.325₫ | 33.575.850₫ | 24-11-2022 | ||||||||||||||||||
53427 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Osaka
|
20'RF | Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 |
9 Ngày |
6.217.750₫
|
18.653.250₫ | 24.871.000₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
52997 |
Hai Phong > Casablanca
|
20'GP | Thứ 2 |
36 Ngày |
4.476.780₫
|
88.292.050₫ | 92.768.830₫ | 14-11-2022 | ||||||||||||||||||
52846 |
Hai Phong > Lautoka
|
20'GP | Thứ 3 |
50 Ngày |
5.349.415₫
|
108.431.398₫ | 113.780.813₫ | 06-12-2022 | ||||||||||||||||||
52842 |
Hai Phong > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Hàng ngày |
1 Ngày |
0₫
|
12.689.310₫ | 12.689.310₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
52814 |
Ho Chi Minh > Buenos Aires
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
40 Ngày |
5.349.415₫
|
79.071.818₫ | 84.421.233₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
52790 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Tokyo
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
12 Ngày |
6.842.275₫
|
21.024.445₫ | 27.866.720₫ | 30-11-2022 |